Bảng giá linh kiện máy làm mát , quạt điều hoà Daikio, Daikiosan, Kasuto, Makano, Nakami
Ngày:26/06/2020 lúc 16:14PM
MODEL | TÊN LINH KIỆN | ĐVT | GIÁ CÔNG BỐ ( Chưa NC, VC) |
DK-3500A | Bảng nhựa khiển DK-3500A | Cái | 106,722 |
DKA-06000B | Bảng nhựa khiển of DKA-06000B | Cái | 85,378 |
KSA-04500A | Bảng nhựa khiển KSA-04500A | Cái | 72,572 |
DKA-05000E | Bảng nhựa khiển DKA-05000E | Cái | 72,572 |
KSA-05000A | Bảng nhựa khiển KSA-05000A | Cái | 72,572 |
DKA-04000C | Bảng nhựa khiển DKA-04000C | Cái | 67,591 |
DKA-02500B | Bảng nhựa khiển DKA-02500B | Cái | 61,959 |
KSA-03500C | Bảng nhựa khiển KSA-03500C | Cái | 56,327 |
DKA-04000E | Bảng nhựa khiển DKA-04000E | Cái | 56,327 |
DKA-04000F | Bảng nhựa khiển DKA-04000F | Cái | 56,327 |
DKA-10000A | Bảng nhựa khiển DKA-10000A | Cái | 52,945 |
DKA-04000D | Bảng nhựa khiển DKA-04000D | Cái | 50,692 |
DKA-04000D | Bảng nhựa khiển DKA-04000D | Cái | 50,692 |
DKA-05000G | Bảng nhựa khiển DKA-05000G | Cái | 33,350 |
DKA-04000B | Bảng nhựa khiển DKA-04000B | Cái | 26,681 |
DK-60000TL | Bảng điều khiển DK-60000TL | Cái | 1,345,050 |
DKA-05000A | Bảng nhựa khiển DKA-05000A | Cái | 51,821 |
DKA-05000C | Bảng nhựa khiển DKA-05000C | Cái | 51,821 |
DKA-07000A | Bảng nhựa khiển DKA-07000A | Cái | 51,821 |
DKA-07000A | Bảng nhựa khiển DKA-07000A | Cái | 51,821 |
DK-9000A | Bảng nhựa khiển DK-9000A | Cái | 51,821 |
DK-3000B | Bảng nhựa khiển DK-3000B | Cái | 85,378 |
DKA-04500C | Bảng nhựa khiển DKA-04500C | Cái | 56,327 |
DKA-04500D | Bảng nhựa khiển DKA-04500D | Cái | 56,327 |
DK-6000A | Bảng nhựa khiển DK-6000A | Cái | 106,722 |
DKA-00800A | Bảng nhựa khiển DKA-00800A | Cái | 37,944 |
DKA-03500B | Bảng nhựa khiển DKA-03500B | Cái | 58,577 |
DKA-04000A | Bảng nhựa khiển DKA-04000A | Cái | 26,681 |
DKA-06000A | Bảng nhựa khiển DKA-06000A | Cái | 85,378 |
DKA-03500C | Bảng nhựa khiển DKA-03500C | Cái | 26,681 |
KSA-06000A | Bảng nhựa khiển KSA-06000A | Cái | 45,060 |
DKA-06000C | Bảng nhựa khiển DKA-06000C | Cái | 85,378 |
DKA-05000A | Bảng mạch DKA-05000A | Cái | 184,338 |
DKA-05000C | Bảng mạch DKA-05000C | Cái | 184,338 |
DK-7000B DK-14000A | Bảng mạch nguồn DK-7000B | Cái | 526,848 |
DKA-05000B | Bảng mạch nguồn DKA-05000B | Cái | 476,280 |
DKA-05000D | Bảng mạch nguồn DKA-05000D | Cái | 476,280 |
DKA-07000A | Bảng mạch nguồn DKA-07000A | Cái | 758,520 |
DK-9000A | Bảng mạch nguồn DK-9000A | Cái | 758,520 |
DKA-00800A | Bảng mạch nguồn DKA-00800A | Cái | 308,700 |
DKA-04000A | Bảng mạch nguồn DKA-04000A | Cái | 308,700 |
DV-1145 DV-1160 DV-11140 | Bảng mạch nguồn DV-1145 DV-1160 DV-11140 | Cái | 441,000 |
DKA-04500D | Bảng mạch nguồn DKA-04500D | Cái | 392,490 |
DKA-10000A | Bảng mạch nguồn DKA-10000A | Cái | 758,520 |
DKA-15000A | Bảng mạch nguồn DKA-15000A | Cái | 758,520 |
DK-1500B | Bảng mạch nguồn DK-1500B | Cái | 333,396 |
DK-6000A | Bảng mạch nguồn DK-6000A | Cái | 823,200 |
DK-800A | Bảng mạch nguồn DK-800A | Cái | 321,048 |
DKA-03500B | Bảng mạch nguồn DKA-03500B | Cái | 489,804 |
DKA-06000B | Bảng mạch nguồn DKA-06000B | Cái | 411,600 |
DK-800A | Bảng mạch nguồn đời thứ 2 DK-800A | Cái | 321,048 |
DK-6000TN | Bảng mạch nguồn DK-6000TN | Cái | 823,200 |
DK-60000TL | Bảng mạch nguồn DK-60000TL | Cái | 1,323,000 |
DK-3000B | Bảng mạch điều khiển DK-3000B | Cái | 411,600 |
DKA-05000B | Bảng mạch điều khiển DKA-05000B | Cái | 271,656 |
DKA-07000A | Bảng mạch điều khiển DKA-07000A | Cái | 564,480 |
DK-9000A | Bảng mạch điều khiển DK-9000A | Cái | 564,480 |
DKA-15000A | Bảng mạch điều khiển DKA-15000A | Cái | 564,480 |
DK-7000B DK-14000A | Bảng mạch điều khiển DK-7000B, DK-14000A | Cái | 526,848 |
DV-1145 | Bảng mạch điều khiển DV-1145 | Cái | 441,000 |
DKA-04500D | Bảng mạch điều khiển DKA-04500D | Cái | 392,490 |
DKA-10000A | Bảng mạch điều khiển DKA-10000A | Cái | 370,440 |
DK-1500B | Bảng mạch điều khiển DK-1500B | Cái | 333,396 |
DKA-02500B | Bảng mạch điều khiển DKA-02500B | Cái | 683,256 |
DK-3500A | Bảng mạch điều khiển DK-3500A | Cái | 1,811,040 |
DK-5000B cũ | Bảng mạch điều khiển DK-5000B đời đầu | Cái | 411,600 |
DK-6000A | Bảng mạch điều khiển DK-6000A | Cái | 576,240 |
DK-800A | Bảng mạch điều khiển DK-800A | Cái | 321,048 |
DKA-00800A | Bảng mạch điều khiển DKA-00800A | Cái | 308,700 |
DKA-01500B | Bảng mạch điều khiển DKA-01500B | Cái | 683,256 |
DKA-03500B | Bảng mạch điều khiển DKA-03500B | Cái | 489,804 |
DKA-04000A | Bảng mạch điều khiển DKA-04000A | Cái | 304,584 |
DKA-06000B | Bảng mạch điều khiển DKA-06000B | Cái | 411,600 |
DKA-00800A | Bảng mạch điều khiển đời thứ 2 DKA-00800A | Cái | 321,048 |
DKA-01500B | Bảng mạch điều khiển đời thứ 2 DKA-01500B | Cái | 683,256 |
DK-6000TN | Bảng mạch điều khiển DK-6000TN | Cái | 576,240 |
Bơm nước 3 pha | Cái | 573,300 | |
DKA-01500B | Bơm nước DKA-01500B | Cái | 238,669 |
DKA-00800A | Bơm nước DKA-00800A | Cái | 238,669 |
DKA-02500B | Bơm nước DKA-02500B | Cái | 352,800 |
DK-3500A | Bơm nước DK-3500A | Cái | 291,060 |
DK-6000A | Bơm nước DK-6000A | Cái | 291,060 |
DKA-04500C | Bơm nước DKA-04500C | Cái | 308,700 |
DKA-04500D | Bơm nước DKA-04500D | Cái | 308,700 |
DKA-06000A | Bơm nước DKA-06000A | Cái | 388,080 |
DKA-04000A | Bơm nước DKA-04000A | Cái | 388,080 |
DK-3000B | Bơm nước DK-3000B | Cái | 308,700 |
DK-9000A | Bơm nước DK-9000A | Cái | 308,700 |
DKA-06000B | Bơm nước DKA-06000B | Cái | 308,700 |
DKA-05000A | Bơm nước DKA-05000A | Cái | 308,700 |
DKA-05000C | Bơm nước DKA-05000C | Cái | 308,700 |
DKA-07000A | Bơm nước DKA-07000A | Cái | 308,700 |
DKA-10000A | Bơm nước DKA-10000A | Cái | 308,700 |
DK-60000TL | Bơm nước DK-60000TL | Cái | 1,587,600 |
DKA-03500C | Bơm nước DKA-03500C | Cái | 164,934 |
DKA-06000C | Bơm nước DKA-06000C | Cái | 223,146 |
DKA-04000D | Bơm nước DKA-04000D | Cái | 270,686 |
DKA-02500B | Bánh xe có khóa DKA-02500B | Cái | 72,728 |
DKA-01500B | Bánh xe có khóa DKA-01500B | Cái | 72,728 |
DK-3000B | Bánh xe có khóa DK-3000B | Cái | 43,293 |
DKA-04500C | Bánh xe có khóa DKA-04500C | Cái | 72,728 |
DKA-04500D | Bánh xe có khóa DKA-04500D | Cái | 72,728 |
DKA-06000A | Bánh xe có khóa DKA-06000A | Cái | 72,728 |
DKA-06000B | Bánh xe có khóa DKA-06000B | Cái | 72,728 |
DKA-05000A | Bánh xe có khóa DKA-05000A | Cái | 101,711 |
DKA-05000B | Bánh xe có khóa DKA-05000B | Cái | 101,711 |
DKA-10000A | Bánh xe có khóa DKA-10000A | Cái | 101,711 |
DKA-07000A | Bánh xe có khóa DKA-07000A | Cái | 136,710 |
DK-9000A | Bánh xe có khóa DK-9000A | Cái | 136,710 |
DKA-15000A | Bánh xe có khóa DKA-15000A | Cái | 136,710 |
DK-3500A | Bánh xe có khóa DK-3500A | Cái | 136,710 |
DKA-05000C | Bánh xe có khóa DKA-05000C | Cái | 101,711 |
DKA-05000D | Bánh xe có khóa DKA-05000D | Cái | 101,711 |
DK-6000A | Bánh xe có khóa DK-6000A | Cái | 131,242 |
DKA-00800A | Bánh xe có khóa DKA-00800A | Cái | 25,974 |
DKA-04000A | Bánh xe có khóa DKA-04000A | Cái | 41,849 |
DKA-03500B | Bánh xe có khóa DKA-03500B | Cái | 41,849 |
DV-1145 | Bánh xe có khóa DV-1145 | Cái | 142,864 |
DKA-03500C | Bánh xe có khóa DKA-03500C | Cái | 57,722 |
KSA-06000A | Bánh xe có khóa KSA-06000A | Cái | 87,494 |
DK-3000B | Bánh xe không khóa DK-3000B | Cái | 43,293 |
DKA-04500C | Bánh xe không khóa DKA-04500C | Cái | 87,494 |
DKA-04500D | Bánh xe không khóa DKA-04500D | Cái | 87,494 |
DKA-06000A | Bánh xe không khóa DKA-06000A | Cái | 87,494 |
DKA-06000B | Bánh xe không khóa DKA-06000B | Cái | 87,494 |
DKA-05000A | Bánh xe không khóa DKA-05000A | Cái | 89,683 |
DKA-05000B | Bánh xe không khóa DKA-05000B | Cái | 89,683 |
DKA-10000A | Bánh xe không khóa DKA-10000A | Cái | 89,683 |
DKA-07000A | Bánh xe không khóa DKA-07000A | Cái | 120,305 |
DK-9000A | Bánh xe không khóa DK-9000A | Cái | 120,305 |
DKA-15000A | Bánh xe không khóa DKA-15000A | Cái | 120,305 |
DKA-01500B | Bánh xe không khóa DKA-01500B | Cái | 49,639 |
DKA-02500B | Bánh xe không khóa DKA-02500B | Cái | 49,639 |
DK-3500A | Bánh xe không khóa DK-3500A | Cái | 109,368 |
DKA-05000C | Bánh xe không khóa DKA-05000C | Cái | 89,683 |
DKA-05000D | Bánh xe không khóa DKA-05000D | Cái | 89,683 |
DK-6000A | Bánh xe không khóa DK-6000A | Cái | 109,368 |
DKA-00800A | Bánh xe không khóa DKA-00800A | Cái | 33,420 |
DKA-03500B | Bánh xe không khóa DKA-03500B | Cái | 38,961 |
DV-1145 | Bánh xe không khóa DV-1145 | Cái | 109,368 |
DKA-03500C | Bánh xe không khóa DKA-03500C | Cái | 46,178 |
KSA-06000A | Bánh xe không khóa KSA-06000A | Cái | 88,042 |
DKA-00800A | Cần gạt bơm DKA-00800A | Cái | 49,240 |
DK-3000B | Cánh quạt DK-3000B | Cái | 202,125 |
DKA-04500C | Cánh quạt DKA-04500C | Cái | 385,875 |
DKA-04500D | Cánh quạt DKA-04500D | Cái | 385,875 |
DKA-05000A | Cánh quạt DKA-05000A | Cái | 358,314 |
DKA-05000C | Cánh quạt DKA-05000C | Cái | 358,314 |
DKA-05000D | Cánh quạt DKA-05000D | Cái | 358,314 |
DKA-10000A | Cánh quạt DKA-10000A | Cái | 358,314 |
DKA-07000A | Cánh quạt DKA-07000A | Cái | 468,564 |
DK-9000A | Cánh quạt DK-9000A | Cái | 468,564 |
DKA-07000A | Cánh quạt DKA-07000A | Cái | 468,564 |
DK-7000B DK-14000A | Cánh quạt DK-7000B, DK-14000A | Cái | 423,543 |
DKA-06000A | Cánh quạt DKA-06000A | Cái | 252,658 |
DKA-06000B | Cánh quạt DKA-06000B | Cái | 252,658 |
DKA-15000A | Cánh quạt DKA-15000A | Cái | 799,314 |
DKA-01500B | Cánh quạt DKA-01500B | Cái | 64,007 |
DKA-01500B | Cánh quạt DKA-01500B | Cái | 64,007 |
DKA-02500B | Cánh quạt DKA-02500B | Cái | 189,998 |
DK-3500A | Cánh quạt DK-3500A | Cái | 711,480 |
DK-5000B cũ | Cánh quạt DK-5000B đời đầu | Cái | 321,564 |
DK-6000A | Cánh quạt DK-6000A | Cái | 643,125 |
DKA-00800A | Cánh quạt DKA-00800A | Cái | 104,738 |
DKA-03500B | Cánh quạt DKA-03500B | Cái | 222,338 |
DKA-04000A | Cánh quạt DKA-04000A | Cái | 159,680 |
DK-60000TL | Cánh quạt DK-60000TL | Cái | 34,692,000 |
DKA-03500C | Cánh quạt DKA-03500C | Cái | 75,643 |
DKA-04000C | Cánh quạt DKA-04000C | Cái | 115,762 |
DKA-04000D | Cánh quạt DKA-04000D | Cái | 115,762 |
KSA-06000A | Cánh quạt KSA-06000A | Cái | 242,550 |
DKA-06000C | Cánh quạt DKA-06000C | Cái | 202,125 |
KSA-03500C | Cánh quạt KSA-03500C | Cái | 202,125 |
DKA-10000A | Chân đỡ DKA-10000A | Cái | 186,958 |
DKA-05000A | Chân đỡ DKA-05000A | Cái | 186,958 |
DKA-07000A | Chân đỡ DKA-07000A | Cái | 233,696 |
DKA-07000A | Chân đỡ DKA-07000A | Cái | 233,696 |
DK-9000A | Chân đỡ DK-9000A | Cái | 233,696 |
DK-3000B | Chân đỡ DK-3000B | Cái | 108,486 |
DK-6000A | Chân đỡ DK-6000A | Cái | 452,025 |
DKA-04500C | Tấm làm mát sau DKA-04500C | Cái | 370,440 |
DKA-05000C | Tấm làm mát sau DKA-05000C | Cái | 316,932 |
DK-7000B DK-14000A | Tấm làm mát sau DK-7000B, DK-14000A | Cái | 1,029,000 |
DKA-06000A | Tấm làm mát sau DKA-06000A | Cái | 463,050 |
DKA-01500B | Tấm làm mát sau DKA-01500B | Cái | 230,908 |
DKA-02500B | Tấm làm mát sau DKA-02500B | Cái | 403,368 |
DK-3000B | Tấm làm mát sau DK-3000B | Cái | 294,294 |
DK-3500A | Tấm làm mát sau DK-3500A | Cái | 926,100 |
DK-4500A | Tấm làm mát sau DK-4500A | Cái | 329,280 |
DK-5000B cũ | Tấm làm mát sau DK-5000B đời đầu | Cái | 305,613 |
DK-6000A | Tấm làm mát sau DK-6000A | Cái | 926,100 |
DKA-00800A | Tấm làm mát sau DKA-00800A | Cái | 147,147 |
DKA-04000A | Tấm làm mát sau DKA-04000A | Cái | 391,020 |
DV-1145 | Tấm làm mát sau DV-1145 | Cái | 823,200 |
DKA-07000A | Tấm làm mát sau DKA-07000A | Cái | 998,130 |
DKA-03500B | Tấm làm mát sau DKA-03500B | Cái | 565,950 |
DK-60000TL | Tấm làm mát DK-60000TL | Cái | 7,408,800 |
DKA-03500C | Tấm làm mát sau DKA-03500C | Cái | 65,170 |
DKA-04500C | Tấm làm mát hông DKA-04500C | Cái | 203,742 |
DKA-05000C | Tấm làm mát hông DKA-05000C | Cái | 252,414 |
DKA-07000A | Tấm làm mát hông DKA-07000A | Cái | 203,742 |
DKA-06000A | Tấm làm mát hông DKA-06000A | Cái | 226,380 |
DKA-15000A | Tấm làm mát hông DKA-15000A | Cái | 596,820 |
DK-4500A | Tấm làm mát hông DK-4500A | Cái | 141,488 |
DK-5000B cũ | Tấm làm mát hông DK-5000B đời đầu | Cái | 282,975 |
DK-6000A | Tấm làm mát hông DK-6000A | Cái | 169,785 |
DKA-04000A | Tấm làm mát hông DKA-04000A | Cái | 158,466 |
DV-1145 | Tấm làm mát hông DV-1145 | Cái | 411,600 |
DKA-03500C | Tấm làm mát hông DKA-03500C | Cái | 65,170 |
KSA-06000A | Tấm làm mát hông KSA-06000A | Cái | 135,828 |
DKA-04500C | Công tắc bơm, đảo DKA-04500C | Cái | 33,350 |
DKA-04500C | Công tắc tốc độ DKA-04500C | Cái | 73,222 |
DKA-03500C | Công tắc bơm, đảo DKA-03500C | Cái | 26,681 |
DKA-03500C | Công tắc tốc độ DKA-03500C | Cái | 26,681 |
DKA-05000B | Thanh chống động cơ quạt DKA-05000B | Cái | 142,178 |
DKA-05000C | Cột nhựa DKA-05000C | Cái | 151,595 |
DKA-15000A | Cột nhựa DKA-15000A | Cái | 303,189 |
DK-60000TL | Dây curoa DK-60000TL | Cái | 452,025 |
DKA-05000B | Dây nguồn chống giật DKA-05000B | Cái | 355,446 |
DKA-05000C | Bộ điều khiển cơ DKA-05000C | Cái | 281,431 |
DK-4500A | Bộ điều khiển cơ DK-4500A | Cái | 452,025 |
DK-60000TL | Gối đỡ vòng bi DK-60000TL | Cái | 904,050 |
DKA-01500B | Hộp đựng bảng mạch điều khiển DKA-01500B | Cái | 23,910 |
DKA-10000A | Hộp đựng bảng mạch điều khiển DKA-10000A | Cái | 52,246 |
DKA-00800A | Hộp đựng bảng mạch điều khiển DKA-00800A | Cái | 17,935 |
DKA-03500B | Hộp đựng bảng mạch điều khiển DKA-03500B | Cái | 14,346 |
DKA-04000A | Hộp đựng bảng mạch điều khiển DKA-04000A | Cái | 17,935 |
DK-3000B | Khung tấm làm mát sau DK-3000B | Cái | 91,728 |
DKA-01500B | Khung tấm làm mát DKA-01500B | Cái | 103,194 |
DKA-02500B | Khung tấm làm mát DKA-02500B | Cái | 126,126 |
DK-4500A | Thanh giữ tấm làm mát sau DK-4500A | Cái | 52,368 |
DKA-00800A | Khung tấm làm mát DKA-00800A | Cái | 94,021 |
DKA-03500B | Khung tấm làm mát sau DKA-03500B | Cái | 334,425 |
DKA-15000A | Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-15000A | Cái | 54,697 |
DK-3000B | Thanh đỡ động cơ quạt DK-3000B | Cái | 109,368 |
DKA-04500C | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-04500C | Cái | 98,431 |
DKA-05000C | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-05000C | Cái | 116,204 |
DKA-07000A | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-07000A | Cái | 133,978 |
DKA-07000A | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-07000A | Cái | 133,978 |
DK-7000B DK-14000A | Thanh đỡ động cơ quạt DK-7000B, DK-14000A | Cái | 300,762 |
DKA-06000B | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-06000B | Cái | 69,266 |
DKA-15000A | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-15000A | Cái | 230,584 |
DKA-01500B | Khung đỡ động cơ quạt DKA-01500B | Cái | 55,412 |
DKA-02500B | Khung đỡ động cơ quạt DKA-02500B | Cái | 75,039 |
DKA-03500B | Khung đỡ động cơ quạt DKA-03500B | Cái | 143,362 |
DKA-04000A | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-04000A | Cái | 147,375 |
DK-6000A | Thanh đỡ động cơ quạt DK-6000A | Cái | 109,368 |
DKA-03500C | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-03500C | Cái | 30,380 |
DKA-06000A | Khung miệng gió DKA-06000A | Cái | 46,922 |
DK-3500A | Khung thùng nước DK-3500A | Cái | 198,891 |
DKA-01500B | Khung thùng nước DKA-01500B | Cái | 45,805 |
DKA-00800A | Khung thùng nước DKA-00800A | Cái | 30,136 |
DKA-04500C | Lá đảo dọc DKA-04500C | Cái | 40,079 |
DKA-05000C | Lá đảo dọc DKA-05000C | Cái | 23,054 |
DKA-07000A | Lá đảo dọc DKA-07000A | Cái | 19,590 |
DKA-07000A | Lá đảo dọc DKA-07000A | Cái | 19,590 |
DK-7000B DK-14000A | Lá đảo dọc DK-7000B DK-14000A | Cái | 42,944 |
DKA-06000B | Lá đảo dọc DKA-06000B | Cái | 22,600 |
DKA-15000A | Lá đảo dọc DKA-15000A | Cái | 44,661 |
DKA-01500B | Lá đảo dọc DKA-01500B | Cái | 38,171 |
DKA-02500B | Lá đảo dọc DKA-02500B | Cái | 37,791 |
DK-3000B | Lá đảo dọc DK-3000B | Cái | 24,110 |
DK-3500A | Lá đảo dọc DK-3500A | Cái | 57,258 |
DK-4500A | Lá đảo dọc DK-4500A | Cái | 27,122 |
DK-5000B cũ | Lá đảo dọc DK-5000B đời đầu | Cái | 23,054 |
DK-6000A | Lá đảo dọc DK-6000A | Cái | 45,805 |
DKA-00800A | Lá đảo dọc DKA-00800A | Cái | 10,548 |
DKA-03500B | Lá đảo dọc DKA-03500B | Cái | 52,676 |
DKA-04000A | Lá đảo dọc DKA-04000A | Cái | 16,575 |
DKA-10000A | Lá đảo dọc DKA-10000A | Cái | 23,054 |
KSA-06000A | Lá đảo dọc KSA-06000A | Cái | 27,293 |
DKA-06000C | Lá đảo dọc DKA-06000C | Cái | 19,285 |
KSA-03500C | Lá đảo dọc KSA-03500C | Lá | 13,560 |
DKA-04500D | Lá đảo ngang DKA-04500D | Cái | 31,340 |
DKA-05000B | Lá đảo ngang DKA-05000B | Cái | 36,164 |
DK-9000A | Lá đảo ngang DK-9000A | Cái | 36,164 |
DK-7000B DK-14000A | Lá đảo ngang DK-7000B, DK-14000A | Cái | 36,164 |
DKA-06000B | Lá đảo ngang DKA-06000B | Cái | 18,080 |
DKA-15000A | Lá đảo ngang DKA-15000A | Cái | 44,661 |
DKA-01500B | Lá đảo ngang DKA-01500B | Cái | 24,003 |
DK-3000B | Lá đảo ngang DK-3000B | Cái | 24,110 |
DK-5000B cũ | Lá đảo ngang DK-5000B đời đầu | Cái | 23,054 |
DKA-00800A | Lá đảo ngang DKA-00800A | Cái | 11,076 |
DKA-10000A | Lá đảo ngang DKA-10000A | Cái | 23,054 |
KSA-06000A | Lá đảo ngang KSA-06000A | Cái | 19,935 |
DKA-06000C | Lá đảo ngang DKA-06000C | Cái | 19,135 |
KSA-03500C | Lá đảo ngang KSA-03500C | Lá | 18,080 |
DKA-01500B | Lồng quạt DKA-01500B | Cái | 75,578 |
DKA-02500B | Lồng quạt DKA-02500B | Cái | 75,942 |
DKA-00800A | Lồng quạt DKA-00800A | Cái | 62,981 |
DKA-03500B | Lồng quạt DKA-03500B | Cái | 144,197 |
DKA-01500B | Lưới che bảo vệ lồng quạt DKA-01500B | Cái | 36,164 |
DKA-02500B | Lưới che bảo vệ lồng quạt DKA-02500B | Cái | 13,560 |
DKA-05000C | Lưới bảo vệ trước DKA-05000C | Cái | 205,521 |
DKA-15000A | Lưới bảo vệ trước DKA-15000A | Cái | 280,711 |
DKA-01500B | Lưới bảo vệ trước DKA-01500B | Cái | 78,746 |
DKA-02500B | Lưới bảo vệ trước DKA-02500B | Cái | 120,305 |
DKA-10000A | Lưới bảo vệ trước DKA-10000A | Cái | 205,521 |
DKA-00800A | Lưới bảo vệ trước DKA-00800A | Cái | 39,250 |
DKA-04000C | Lưới bảo vệ trước DKA-04000C | Cái | 30,380 |
DKA-04000D | Lưới bảo vệ trước DKA-04000D | Cái | 30,380 |
DKA-04500C | Lưới lọc DKA-04500C | Cái | 109,368 |
DKA-07000A | Lưới lọc sau DKA-07000A | Cái | 160,406 |
DKA-06000A | Lưới lọc sau DKA-06000A | Cái | 95,699 |
DKA-01500B | Lưới lọc sau DKA-01500B | Cái | 56,567 |
DKA-02500B | Lưới lọc sau DKA-02500B | Cái | 114,836 |
DK-3000B | Lưới lọc sau DK-3000B | Cái | 200,508 |
DK-3500A | Lưới lọc sau DK-3500A | Cái | 300,762 |
DK-4500A | Lưới lọc DK-4500A | Cái | 109,368 |
DKA-00800A | Lưới lọc sau DKA-00800A | Cái | 48,488 |
DKA-03500B | Lưới lọc sau DKA-03500B | Cái | 178,451 |
DKA-05000C | Lưới lọc DKA-05000C | Cái | 57,722 |
DK-6000A | Lưới lọc sau DK-6000A | Cái | 131,242 |
DKA-03500C | Lưới lọc sau DKA-03500C | Cái | 76,558 |
DKA-06000A | Lưới lọc hông DKA-06000A | Cái | 95,699 |
DKA-15000A | Lưới lọc hông DKA-15000A | Cái | 150,381 |
DKA-03500C | Lưới nhựa hông DKA-03500C | Cái | 51,532 |
DKA-01500B | Lưới nhựa dưới động cơ quạt DKA-01500B | Cái | 56,567 |
DKA-00800A | Lưới nhựa dưới động cơ quạt DKA-00800A | Cái | 56,567 |
DK-3000B | Kênh phân phối nước DK-3000B | Cái | 232,445 |
DKA-06000B | Kênh phân phối nước DKA-06000B | Cái | 88,200 |
DK-3500A | Kênh phân phối nước DK-3500A | Cái | 174,837 |
DK-4500A | Kênh phân phối nước DK-4500A | Cái | 43,639 |
DKA-04000A | Kênh phân phối nước DKA-04000A | Cái | 136,435 |
DKA-04500C | Kênh phân phối nước sau DKA-04500C | Cái | 88,200 |
DKA-05000C | Kênh phân phối nước sau DKA-05000C | Cái | 88,200 |
DK-7000B DK-14000A | Kênh phân phối nước sau DK-7000B DK-14000A | Cái | 46,550 |
DKA-05000A | Kênh phân phối nước sau DKA-05000A | Cái | 88,200 |
DK-5000B cũ | Kênh phân phối nước sau DK-5000B đời đầu | Cái | 52,368 |
DK-6000A | Kênh phân phối nước sau DK-6000A | Cái | 143,327 |
DKA-04500C | Kênh phân phối nước hông DKA-04500C | Cái | 69,825 |
DKA-05000C | Kênh phân phối nước hông DKA-05000C | Cái | 22,205 |
DKA-07000A | Kênh phân phối nước hông DKA-07000A | Cái | 31,010 |
DK-7000B DK-14000A | Kênh phân phối nước hông DK-7000B DK-14000A | Cái | 69,825 |
DKA-15000A | Kênh phân phối nước sau DKA-15000A | Cái | 422,625 |
DK-5000B cũ | Kênh phân phối nước hông DK-5000B đời đầu | Cái | 46,550 |
DK-6000A | Kênh phân phối nước hông DK-6000A | Cái | 69,825 |
DK-3000B | Máng hứng nước sau DK-3000B | Cái | 130,183 |
DK-7000B DK-14000A | Máng hứng nước sau DK-7000B, DK-14000A | Cái | 169,059 |
DKA-05000C | Máng hứng nước sau DKA-05000C | Cái | 85,705 |
DKA-03500C | Máng hứng nước sau DKA-03500C | Cái | 45,805 |
DKA-05000C | Máng hứng nước hông DKA-05000C | Cái | 45,805 |
DKA-03500C | Máng hứng nước hông DKA-03500C | 45,805 | |
DKA-04000C | Máng hứng nước hông DKA-04000C | Cái | 14,315 |
DKA-01500B | Mắt nhận điều khiển từ xa DKA-01500B | Cái | 15,070 |
DKA-04500C | Miệng gió DKA-04500C | Cái | 611,226 |
DKA-05000C | Miệng gió DKA-05000C | Cái | 325,987 |
DKA-07000A | Miệng gió DKA-07000A | Cái | 314,874 |
DKA-07000A | Miệng gió DKA-07000A | Cái | 314,874 |
DK-7000B DK-14000A | Miệng gió DK-7000B, DK-14000A | Cái | 926,100 |
DKA-10000A | Miệng gió DKA-10000A | Cái | 325,987 |
DKA-05000A | Động cơ đảo DKA-05000A | Cái | 167,683 |
DK-3000B | Động cơ đảo DK-3000B | Cái | 147,956 |
DKA-04500C | Động cơ đảo DKA-04500C | Cái | 147,956 |
DKA-00800A | Động cơ đảo DKA-00800A | Cái | 126,972 |
DKA-06000A | Động cơ đảo DKA-06000A | Cái | 96,844 |
DKA-01500B | Động cơ đảo ngang DKA-01500B | Cái | 126,972 |
DKA-03500C | Động cơ đảo DKA-03500C | Cái | 75,323 |
DKA-01500B | Động cơ quạt DKA-01500B | Cái | 1,215,765 |
DK-3500A | Động cơ quạt DK-3500A | Cái | 2,449,020 |
DKA-00800A | Động cơ quạt DKA-00800A | Cái | 979,608 |
DV-1145 | Động cơ quạt DV-1145 | Cái | 2,317,824 |
DKA-04000A | Động cơ quạt DKA-04000A | Cái | 1,701,195 |
DKA-05000C | Động cơ quạt DKA-05000C | Cái | 1,556,877 |
DK-6000A | Động cơ quạt DK-6000A | Cái | 3,061,275 |
DKA-07000A | Động cơ quạt DKA-07000A | Cái | 2,134,146 |
DKA-07000A | Động cơ quạt DKA-07000A | Cái | 2,134,146 |
DKA-03500B | Động cơ quạt DKA-03500B | Cái | 2,449,020 |
DK-9000A | Động cơ quạt DK-9000A | Cái | 2,886,345 |
DK-3000B | Động cơ quạt DK-3000B | Cái | 1,137,045 |
DKA-15000A | Động cơ quạt DKA-15000A | Cái | 3,586,065 |
DKA-02500B | Động cơ quạt DKA-02500B | Cái | 1,924,230 |
DKA-06000B | Động cơ quạt DKA-06000B | Cái | 1,180,779 |
DK-5000B cũ | Động cơ quạt DK-5000B đời đầu | Cái | 988,356 |
DK-60000TL | Động cơ quạt DK-60000TL | Cái | 83,091,750 |
DKA-03500C | Động cơ quạt DKA-03500C | Cái | 699,720 |
DKA-06000C | Động cơ quạt DKA-06000C | Cái | 1,443,174 |
DK-3500A | Mút xốp DK-3500A | Cái | 452,025 |
DKA-06000A | Nắp châm nước DKA-06000A | Cái | 36,164 |
DKA-04500C | Nắp châm nước DKA-04500C | Cái | 86,789 |
DKA-05000C | Nắp châm nước DKA-05000C | Cái | 85,705 |
DKA-07000A | Nắp châm nước DKA-07000A | Cái | 85,705 |
DKA-07000A | Nắp châm nước DKA-07000A | Cái | 85,705 |
DK-7000B DK-14000A | Nắp châm nước DK-7000B, DK-14000A | Cái | 57,258 |
DKA-02500B | Nắp châm nước DKA-02500B | Cái | 24,110 |
DK-3000B | Nắp châm nước DK-3000B | Cái | 15,070 |
DK-3500A | Nắp châm nước DK-3500A | Cái | 45,805 |
DK-4500A | Nắp châm nước DK-4500A | Cái | 45,805 |
DKA-03500B | Nắp châm nước DKA-03500B | Cái | 62,981 |
DKA-04000A | Nắp châm nước DKA-04000A | Cái | 36,164 |
DKA-10000A | Nắp châm nước DKA-10000A | Cái | 85,705 |
DKA-03500C | Nắp châm nước DKA-03500C | Cái | 12,654 |
DKA-04000C | Nắp châm nước DKA-04000C | Cái | 22,600 |
DKA-06000C | Nắp châm nước DKA-06000C | Cái | 27,122 |
DKA-04000C | Nắp kính trên DKA-04000C | Cái | 310,787 |
DKA-04000D | Nắp kính trên DKA-04000D | Cái | 310,787 |
DKA-00800A | Vỏ nhựa mặt trên DKA-00800A | Cái | 72,618 |
DKA-05000C | Vỏ nhựa mặt trên DKA-05000C | Cái | 544,635 |
DKA-05000C | Vỏ nhựa mặt trên DKA-05000C | Cái | 544,635 |
DKA-03500C | Nút nhấn bơm, đảo DKA-03500C | Cái | 8,970 |
DKA-04500C | Nút nhấn bơm, đảo, nguồn DKA-04500C | Cái | 33,629 |
DKA-06000A | Núm vặn DKA-06000A | Cái | 38,260 |
DKA-05000A | Núm vặn DKA-05000A | Cái | 23,415 |
DKA-03500C | Núm vặn thời gian DKA-03500C | Cái | 14,945 |
DKA-03500C | Núm vặn tốc độ DKA-03500C | Cái | 14,945 |
DKA-04500C | Núm vặn tốc độ DKA-04500C | Cái | 14,945 |
Phao cơ | Cái | 109,368 | |
DK-60000TL | Pulley lớn DK-60000TL | Cái | 15,611,400 |
DK-60000TL | Pulley nhỏ DK-60000TL | Cái | 12,142,200 |
DKA-02500B | Điều khiển từ xa DKA-02500B | Cái | 111,740 |
DK-3500A | Điều khiển từ xa DK-3500A | Cái | 149,170 |
DKA-00800A | Điều khiển từ xa DKA-00800A | Cái | 91,127 |
DKA-07000A | Điều khiển từ xa DKA-07000A | Cái | 108,486 |
DKA-07000A | Điều khiển từ xa DKA-07000A | Cái | 108,486 |
DKA-05000B | Điều khiển từ xa DKA-05000B | Cái | 86,789 |
DK-7000B DK-14000A | Điều khiển từ xa DK-7000B, DK-14000A | Cái | 57,258 |
DKA-10000A | Điều khiển từ xa DKA-10000A | Cái | 108,486 |
DKA-01500B | Điều khiển từ xa DKA-01500B | Cái | 111,740 |
DK-3000B | Điều khiển từ xa DK-3000B | Cái | 108,486 |
DKA-04500D | Điều khiển từ xa DKA-04500D | Cái | 57,258 |
DKA-03500B | Điều khiển từ xa DKA-03500B | Cái | 93,298 |
DKA-04000A | Điều khiển từ xa DKA-04000A | Cái | 94,381 |
DKA-06000B | Điều khiển từ xa DKA-06000B | Cái | 86,789 |
DKA-04000D | Điều khiển từ xa DKA-04000D | Cái | 36,164 |
DKA-06000B | Cảm biến mực nước DKA-06000B | Cái | 133,257 |
DKA-01500B | Tai quấn dây nguồn DKA-01500B | Cái | 14,580 |
DKA-02500B | Tai quấn dây nguồn DKA-02500B | Cái | 14,580 |
DKA-05000C | Tai quấn dây nguồn DKA-05000C | Cái | 15,190 |
DKA-00800A | Tai quấn dây nguồn DKA-00800A | Cái | 9,114 |
DKA-04000C | Tai quấn dây nguồn DKA-04000C | Cái | 9,114 |
DKA-05000A | Thanh báo chỉ mực nước DKA-05000A | Cái | 53,819 |
DKA-05000C | Thanh báo chỉ mực nước DKA-05000C | Cái | 53,819 |
DKA-07000A | Thanh báo chỉ mực nước DKA-07000A | Cái | 53,819 |
DKA-00800A | Thanh báo chỉ mực nước DKA-00800A | Cái | 15,070 |
DKA-07000A | Thanh dọc giữ tấm làm mát sau DKA-07000A | Cái | 48,412 |
DKA-07000A | Thanh ngang giữ tấm làm mát sau DKA-07000A | Cái | 48,412 |
DKA-04500C | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-04500C | Cái | 59,546 |
DKA-05000C | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-05000C | Cái | 24,408 |
DKA-07000A | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-07000A | Cái | 49,624 |
DKA-06000B | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-06000B | Cái | 30,136 |
DKA-15000A | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-15000A | Cái | 70,999 |
DKA-01500B | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-01500B | Cái | 15,070 |
DKA-02500B | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-02500B | Cái | 15,070 |
DK-3000B | Thanh giữ lá đảo dọc DK-3000B | Cái | 9,042 |
DK-4500A | Thanh giữ lá đảo dọc DK-4500A | Cái | 27,122 |
DK-6000A | Thanh giữ lá đảo dọc DK-6000A | Cái | 45,805 |
DKA-03500B | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-03500B | Cái | 19,590 |
DKA-04000A | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-04000A | Cái | 24,110 |
DKA-10000A | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-10000A | Cái | 24,408 |
DKA-04500D | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-04500D | Cái | 59,546 |
DKA-05000C | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-05000C | Cái | 24,408 |
DKA-07000A | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-07000A | Cái | 49,624 |
DKA-07000A | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-07000A | Cái | 49,624 |
DKA-06000B | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-06000B | Cái | 15,070 |
DKA-15000A | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-15000A | Cái | 70,999 |
DKA-01500B | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-01500B | Cái | 27,122 |
DK-3000B | Thanh giữ lá đảo ngang DK-3000B | Cái | 15,070 |
DK-4500A | Thanh giữ lá đảo ngang DK-4500A | Cái | 27,122 |
DK-6000A | Thanh giữ lá đảo ngang DK-6000A | Cái | 36,164 |
DKA-00800A | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-00800A | Cái | 4,518 |
DKA-04000A | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-04000A | Cái | 22,600 |
DKA-10000A | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-10000A | Cái | 24,408 |
DKA-03500C | Thanh giữ lá đảo ngang lớn DKA-03500C | Cái | 16,575 |
DKA-03500C | Thanh giữ lá đảo ngang nhỏ DKA-03500C | 9,042 | |
DK-60000TL | Thanh giữ động cơ quạt DK-60000TL | Cái | 1,822,800 |
DKA-04500C | Thanh truyền động DKA-04500C | Cái | 34,956 |
DKA-05000C | Thanh truyền động DKA-05000C | Cái | 24,408 |
DKA-07000A | Thanh truyền động DKA-07000A | Cái | 141,034 |
DKA-07000A | Thanh truyền động DKA-07000A | Cái | 141,034 |
DK-7000B DK-14000A | Thanh truyền động DK-7000B, DK-14000A | Cái | 141,034 |
DKA-06000B | Thanh truyền động DKA-06000B | Cái | 73,287 |
DKA-15000A | Thanh truyền động DKA-15000A | Cái | 70,999 |
DK-3000B | Thanh truyền động DK-3000B | Cái | 27,122 |
DKA-00800A | Thanh truyền động DKA-00800A | Cái | 15,070 |
DKA-10000A | Thanh truyền động DKA-10000A | Cái | 24,408 |
DKA-01500B | Thanh truyền động dọc DKA-01500B | Cái | 13,560 |
DKA-02500B | Thanh truyền động dọc DKA-02500B | Cái | 15,070 |
DKA-01500B | Thanh truyền động ngang DKA-01500B | 15,070 | |
DKA-02500B | Thanh truyền động ngang DKA-02500B | Cái | 31,190 |
DKA-10000A | Thùng carton DKA-10000A | Cái | 476,280 |
DKA-15000A | Thùng carton DKA-15000A | Cái | 456,435 |
DKA-01500B | Thùng carton DKA-01500B | Cái | 376,062 |
DKA-02500B | Thùng carton DKA-02500B | Cái | 476,280 |
DKA-04500C | Thùng carton DKA-04500C | Cái | 316,529 |
DKA-04500D | Thùng carton DKA-04500D | Cái | 316,529 |
DKA-05000A | Thùng carton DKA-05000A | Cái | 482,235 |
DKA-05000B | Thùng carton DKA-05000B | Cái | 482,235 |
DKA-05000C | Thùng carton DKA-05000C | Cái | 466,359 |
DKA-05000D | Thùng carton DKA-05000D | Cái | 462,390 |
DKA-07000A | Thùng carton DKA-07000A | Cái | 476,280 |
DKA-07000A | Thùng carton DKA-07000A | Cái | 476,280 |
DKA-00800A | Thùng carton DKA-00800A | Cái | 302,637 |
DKA-04500C | Thùng nước DKA-04500C | Cái | 722,358 |
DKA-05000C | Thùng nước DKA-05000C | Cái | 722,358 |
DKA-07000A | Thùng nước DKA-07000A | Cái | 944,622 |
DKA-07000A | Thùng nước DKA-07000A | Cái | 944,622 |
DK-7000B DK-14000A | Thùng nước DK-7000B, DK-14000A | Cái | 648,270 |
DKA-06000B | Thùng nước DKA-06000B | Cái | 555,660 |
DKA-15000A | Thùng nước DKA-15000A | Cái | 1,666,980 |
DKA-01500B | Thùng nước DKA-01500B | Cái | 239,399 |
DKA-02500B | Thùng nước DKA-02500B | Cái | 666,792 |
DK-3000B | Thùng nước DK-3000B | Cái | 583,443 |
DKA-00800A | Thùng nước DKA-00800A | Cái | 152,807 |
DKA-10000A | Thùng nước DKA-10000A | Cái | 722,358 |
DKA-03500C | Thùng nước DKA-03500C | Cái | 285,239 |
DKA-06000C | Thùng nước DKA-06000C | Cái | 722,358 |
DKA-03500B | Trục ngang DKA-03500B | Cái | 36,164 |
DKA-07000A | Tụ DKA-07000A | Cái | 182,480 |
DK-9000A | Tụ DK-9000A | Cái | 182,480 |
DKA-03500B | Tụ sleep DKA-03500B | Cái | 167,683 |
DKA-01500B | Tụ DKA-01500B | Cái | 35,868 |
DKA-00800A | Tụ DKA-00800A | Cái | 56,791 |
DKA-15000A | Tụ DKA-15000A | Cái | 182,480 |
DK-3000B | Tụ DK-3000B | Cái | 56,791 |
DKA-05000C | Tụ DKA-05000C | Cái | 129,125 |
DKA-03500C | Tụ DKA-03500C | Cái | 35,868 |
DKA-02500B | Nút xả DKA-02500B | Cái | 17,935 |
DK-3000B | Bộ xả đáy DK-3000B | Cái | 14,945 |
DKA-04500C | Bộ xả đáy DKA-04500C | Cái | 56,791 |
DKA-05000C | Bộ xả đáy DKA-05000C | Cái | 23,910 |
DK-7000B DK-14000A | Bộ xả đáy DK-7000B, DK-14000A | Cái | 35,868 |
DKA-06000A | Bộ xả đáy DKA-06000A | Cái | 35,868 |
DK-5000B cũ | Bộ xả đáy DK-5000B đời đầu | Cái | 45,433 |
DK-6000A | Bộ xả đáy DK-6000A | Cái | 26,901 |
DKA-03500C | Bộ xả đáy DKA-03500C | Cái | 7,176 |
DK-60000TL | Van xả điện DK-60000TL | Cái | 986,370 |
DKA-01500B | Vỏ nhựa mặt đáy DKA-01500B | Cái | 194,446 |
DKA-03500B | Vỏ nhựa mặt đáy DKA-03500B | Cái | 382,200 |
DKA-04500C | Vỏ nhựa bên hông DKA-04500C | Cái | 294,294 |
DKA-05000C | Vỏ nhựa bên hông DKA-05000C | Cái | 143,327 |
DKA-07000A | Vỏ nhựa bên hông DKA-07000A | Cái | 241,742 |
DKA-06000A | Vỏ nhựa bên hông DKA-06000A | Cái | 222,823 |
DKA-15000A | Vỏ nhựa bên hông DKA-15000A | Cái | 300,984 |
DK-4500A | Vỏ nhựa bên hông DK-4500A | Cái | 429,975 |
DKA-10000A | Vỏ nhựa bên hông DKA-10000A | Cái | 143,327 |
DKA-03500C | Vỏ nhựa bên hông DKA-03500C | Cái | 54,465 |
DKA-04000C | Vỏ nhựa bên hông DKA-04000C | Cái | 85,997 |
DKA-10000A | Vỏ nhựa phân tầng DKA-10000A | Cái | 114,660 |
DKA-01500B | Vỏ nhựa bên phải DKA-01500B | Cái | 388,890 |
DKA-02500B | Vỏ nhựa bên phải DKA-02500B | Cái | 506,415 |
DK-3000B | Vỏ nhựa bên phải DK-3000B | Cái | 210,210 |
DK-3500A | Vỏ nhựa bên phải DK-3500A | Cái | 477,750 |
DK-6000A | Vỏ nhựa bên phải DK-6000A | Cái | 210,210 |
DKA-03500B | Vỏ nhựa bên phải DKA-03500B | Cái | 744,033 |
DKA-04000A | Vỏ nhựa bên phải DKA-04000A | Cái | 202,854 |
DKA-06000A | Vỏ nhựa mặt sau DKA-06000A | Cái | 716,625 |
DKA-04500C | Vỏ nhựa mặt sau DKA-04500C | Cái | 506,415 |
DKA-05000C | Vỏ nhựa mặt sau DKA-05000C | Cái | 252,252 |
DKA-07000A | Vỏ nhựa mặt sau DKA-07000A | Cái | 450,996 |
DKA-07000A | Vỏ nhựa mặt sau DKA-07000A | Cái | 450,996 |
DKA-15000A | Vỏ nhựa mặt sau DKA-15000A | Cái | 451,953 |
DK-3000B | Vỏ nhựa mặt sau DK-3000B | Cái | 262,763 |
DK-3500A | Vỏ nhựa mặt sau DK-3500A | Cái | 477,750 |
DK-4500A | Vỏ nhựa mặt sau DK-4500A | Cái | 429,975 |
DKA-00800A | Vỏ nhựa mặt sau DKA-00800A | Cái | 315,315 |
DKA-04000A | Vỏ nhựa mặt sau DKA-04000A | Cái | 273,273 |
DKA-10000A | Vỏ nhựa mặt sau DKA-10000A | Cái | 252,252 |
DK-6000A | Vỏ nhựa mặt sau DK-6000A | Cái | 382,200 |
DKA-03500C | Vỏ nhựa mặt sau DKA-03500C | Cái | 38,220 |
DKA-04000C | Vỏ nhựa mặt sau DKA-04000C | Cái | 143,327 |
DK-7000B DK-14000A | Vỏ nhựa bên trái DK-7000B, DK-14000A | Cái | 477,750 |
DK-7000B DK-14000A | Vỏ nhựa bên trái DK-7000B, DK-14000A | Cái | 477,750 |
DKA-01500B | Vỏ nhựa bên trái DKA-01500B | Cái | 386,979 |
DKA-02500B | Vỏ nhựa bên trái DKA-02500B | Cái | 496,860 |
DK-3000B | Vỏ nhựa bên trái DK-3000B | Cái | 210,210 |
DK-3500A | Vỏ nhựa bên trái DK-3500A | Cái | 382,200 |
DK-6000A | Vỏ nhựa bên trái DK-6000A | Cái | 210,210 |
DKA-03500B | Vỏ nhựa bên trái DKA-03500B | Cái | 744,033 |
DKA-04000A | Vỏ nhựa bên trái DKA-04000A | Cái | 199,700 |
DKA-06000A | Vỏ nhựa mặt trên DKA-06000A | Cái | 315,315 |
DKA-04500C | Vỏ nhựa mặt trên DKA-04500C | Cái | 458,640 |
DKA-07000A | Vỏ nhựa mặt trên DKA-07000A | Cái | 300,984 |
DKA-07000A | Vỏ nhựa mặt trên DKA-07000A | Cái | 300,984 |
DKA-15000A | Vỏ nhựa mặt trên DKA-15000A | Cái | 601,965 |
DKA-01500B | Vỏ nhựa mặt trên DKA-01500B | Cái | 137,592 |
DKA-02500B | Vỏ nhựa mặt trên DKA-02500B | Cái | 157,658 |
DK-3500A | Vỏ nhựa mặt trên DK-3500A | Cái | 210,210 |
DK-4500A | Vỏ nhựa mặt trên DK-4500A | Cái | 429,975 |
DKA-03500B | Vỏ nhựa mặt trên DKA-03500B | Cái | 175,527 |
DKA-04000A | Vỏ nhựa mặt trên DKA-04000A | Cái | 157,658 |
25000 | Vỏ nhựa mặt trên máy 25000 m3/h thổi xuống | Cái | 2,388,750 |
DK-6000A | Vỏ nhựa mặt trên DK-6000A | Cái | 382,200 |
DKA-05000A | Vỏ nhựa mặt trên có chia nước DKA-05000A | Cái | 315,315 |
DKA-03500C | Vỏ nhựa mặt trên DKA-03500C | Cái | 178,679 |
DKA-04000C | Vỏ nhựa mặt trên DKA-04000C | Cái | 199,700 |
DKA-04500C | Vỏ nhựa mặt trước DKA-04500C | Cái | 496,860 |
DKA-05000C | Vỏ nhựa mặt trước DKA-05000C | Cái | 305,760 |
DKA-07000A | Vỏ nhựa mặt trước DKA-07000A | Cái | 525,525 |
DKA-07000A | Vỏ nhựa mặt trước DKA-07000A | Cái | 525,525 |
DK-7000B DK-14000A | Vỏ nhựa mặt trước DK-7000B, DK-14000A | Cái | 2,102,100 |
DKA-06000A | Vỏ nhựa mặt trước DKA-06000A | Cái | 716,625 |
DKA-15000A | Vỏ nhựa mặt trước DKA-15000A | Cái | 1,146,600 |
DKA-01500B | Vỏ nhựa mặt trước DKA-01500B | Cái | 324,870 |
DKA-02500B | Vỏ nhựa mặt trước DKA-02500B | Cái | 449,085 |
DK-3000B | Vỏ nhựa mặt trước DK-3000B | Cái | 477,750 |
DK-3500A | Vỏ nhựa mặt trước DK-3500A | Cái | 477,750 |
DK-4500A | Vỏ nhựa mặt trước DK-4500A | Cái | 525,525 |
DK-6000A | Vỏ nhựa mặt trước DK-6000A | Cái | 477,750 |
DKA-00800A | Vỏ nhựa mặt trước DKA-00800A | Cái | 329,649 |
DKA-03500B | Vỏ nhựa mặt trước DKA-03500B | Cái | 416,598 |
DKA-04000A | Vỏ nhựa mặt trước DKA-04000A | Cái | 220,721 |
DKA-03500C | Vỏ nhựa mặt trước DKA-03500C | Cái | 136,637 |
DKA-06000C | Vỏ nhựa mặt trước DKA-06000C | Cái | 160,812 |
DK-60000TL | Thùng nước DK-60000TL | Cái | 59,476,200 |
DK-60000TL | Hộp đựng bảng mạch điều khiển DK-60000TL | Cái | 16,905,000 |
DK-60000TL | Lưới lọc DK-60000TL | Cái | 17,199,000 |
DK-60000TL | Nắp vỏ nhựa trên DK-60000TL | Cái | 9,621,150 |
DK-60000TL | Công tắc an toàn DK-60000TL | Cái | 5,865,300 |
DK-60000TL | Vỏ nhựa bên hông DK-60000TL | Cái | 5,556,600 |
DK-7000B DK-14000A DK-1160 DK-1190 DK-11140 | Động cơ quạt DK-7000B DK-14000A DK-1160 DK-1190 DK-11140 | Cái | 3,118,128 |
DKA-04000B | Động cơ quạt DKA-04000B | Cái | 1,701,195 |
DKA-04500C | Động cơ quạt DKA-04500C | Cái | 1,556,877 |
DKA-04500D | Động cơ quạt DKA-04500D | Cái | 1,556,877 |
DKA-05000A | Động cơ quạt DKA-05000A | Cái | 1,556,877 |
DKA-05000B | Động cơ quạt DKA-05000B | Cái | 1,556,877 |
DKA-05000D | Co chia nước DKA-05000D | Cái | 22,235 |
DKA-05000D | Động cơ quạt DKA-05000D | Cái | 1,556,877 |
DKA-10000A | Động cơ quạt DKA-10000A | Cái | 1,556,877 |
DKA-06000A | Động cơ quạt DKA-06000A | Cái | 1,180,779 |
KSA-06000A | Động cơ quạt KSA-06000A | Cái | 1,137,045 |
DK-6000A | Thùng nước DK-6000A | Cái | 1,018,710 |
DKA-05000G | Động cơ quạt DKA-05000G | Cái | 918,384 |
DK-9000A | Thùng nước DK-9000A | Cái | 944,622 |
DKA-04000E | Động cơ quạt DKA-04000E | Cái | 874,650 |
DKA-04000F | Động cơ quạt DKA-04000F | Cái | 874,650 |
DK-60000TL | Trục truyền động DK-60000TL | Cái | 918,750 |
DKA-15000A | Tấm làm mát sau DKA-15000A | Cái | 998,130 |
DK-9000A | Tấm làm mát sau DK-9000A | Cái | 998,130 |
DK-3500A | Miệng gió DK-3500A | Cái | 787,185 |
DK-4500A | Thùng nước DK-4500A | Cái | 833,490 |
DV-1145 | Thùng nước DV-1145 | Cái | 833,490 |
DKA-04000C | Động cơ quạt DKA-04000C | Cái | 743,454 |
DKA-04000D | Động cơ quạt DKA-04000D | Cái | 743,454 |
DK-3500A | Thùng nước DK-3500A | Cái | 740,880 |
KSA-03500A | Động cơ quạt KSA-03500A | Cái | 699,720 |
KSA-03500C | Động cơ quạt KSA-03500C | Cái | 699,720 |
DKA-04500A | Động cơ quạt DKA-04500A | Cái | 918,384 |
KSA-04500A | Động cơ quạt KSA-04500A | Cái | 918,384 |
DKA-05000E | Động cơ quạt DKA-05000E | Cái | 918,384 |
KSA-05000A | Động cơ quạt KSA-05000A | Cái | 918,384 |
DKA-04500D | Thùng nước DKA-04500D | Cái | 722,358 |
DKA-05000A | Thùng nước DKA-05000A | Cái | 722,358 |
DKA-05000B | Thùng nước DKA-05000B | Cái | 722,358 |
DKA-03500B | Thùng nước DKA-03500B | Cái | 707,541 |
DKA-06000B | Vỏ nhựa mặt trước DKA-06000B | Cái | 716,625 |
DKA-06000B | Vỏ nhựa mặt sau DKA-06000B | Cái | 716,625 |
DKA-04500D | Miệng gió DKA-04500D | Cái | 611,226 |
DKA-05000D | Thùng nước DKA-05000D | Cái | 574,182 |
KSA-06000A | Thùng nước KSA-06000A | Cái | 564,921 |
DV-1145 | Cánh quạt DV-1145 | Cái | 551,250 |
DKA-06000A | Thùng nước DKA-06000A | Cái | 555,660 |
DKA-04000E | Thùng nước DKA-04000E | Cái | 555,660 |
DKA-04000E | Vỏ nhựa mặt trước DKA-04000E | Cái | 573,300 |
DKA-04000E | Vỏ nhựa mặt trên DKA-04000E | Cái | 573,300 |
DKA-04000F | Thùng nước DKA-04000F | Cái | 555,660 |
DKA-04000F | Vỏ nhựa mặt trước DKA-04000F | Cái | 573,300 |
DKA-04000F | Vỏ nhựa mặt trên DKA-04000F | Cái | 573,300 |
DK-3500A | Thùng carton DK-3500A | Cái | 545,739 |
DK-9000A | Vỏ nhựa mặt trước DK-9000A | Cái | 525,525 |
DKA-04500D | Vỏ nhựa mặt sau DKA-04500D | Cái | 506,415 |
DKA-04500D | Vỏ nhựa mặt trước DKA-04500D | Cái | 496,860 |
DK-3500A | Mút cách âm DK-3500A | Cái | 452,025 |
DK-6000A | Thùng carton DK-6000A | Cái | 496,125 |
DK-7000B DK-14000A | Vỏ nhựa mặt trên DK-7000B, DK-14000A | Cái | 477,750 |
DKA-04000A | Thùng nước DKA-04000A | Cái | 463,050 |
DKA-04500A | Thùng nước DKA-04500A | Cái | 463,050 |
KSA-04500A | Thùng nước KSA-04500A | Cái | 463,050 |
DKA-05000E | Thùng nước DKA-05000E | Cái | 463,050 |
KSA-05000A | Thùng nước KSA-05000A | Cái | 463,050 |
DKA-04000B | Thùng nước DKA-04000B | Cái | 463,050 |
DKA-04500A | Vỏ nhựa mặt trên DKA-04500A | Cái | 468,195 |
KSA-04500A | Vỏ nhựa mặt trên KSA-04500A | Cái | 468,195 |
KSA-04500A | Nắp kính trên KSA-04500A | Cái | 300,762 |
DKA-05000E | Vỏ nhựa mặt trên DKA-05000E | Cái | 468,195 |
KSA-05000A | Vỏ nhựa mặt trên KSA-05000A | Cái | 468,195 |
DKA-04500D | Vỏ nhựa mặt trên DKA-04500D | Cái | 458,640 |
DK-9000A | Thùng carton DK-9000A | Cái | 476,280 |
DKA-03500B | Thùng carton DKA-03500B | Cái | 476,280 |
DK-9000A | Vỏ nhựa mặt sau DK-9000A | Cái | 450,996 |
DKA-06000A | Thùng carton DKA-06000A | Cái | 466,359 |
DKA-06000B | Thùng carton DKA-06000B | Cái | 466,359 |
DKA-05000G | Thùng nước DKA-05000G | Cái | 435,267 |
DKA-15000A | Dây nguồn chống giật DKA-15000A | Cái | 419,244 |
DKA-04000A | Thùng carton DKA-04000A | Cái | 456,435 |
DKA-04000B | Thùng carton DKA-04000B | Cái | 456,435 |
DKA-06000B | Tấm làm mát sau DKA-06000B | Cái | 463,050 |
DK-3000B | Thùng carton DK-3000B | Cái | 446,514 |
DKA-07000A | Dây nguồn chống giật DKA-07000A | Cái | 401,016 |
DK-9000A | Dây nguồn chống giật DK-9000A | Cái | 401,016 |
DK-3500A | Vỏ nhựa xám bên hông DK-3500A | Cái | 382,200 |
DK-4500A | Miệng gió DK-4500A | Cái | 370,440 |
DK-6000A | Miệng gió DK-6000A | Cái | 370,440 |
KSA-06000A | Vỏ nhựa mặt trên KSA-06000A | Cái | 382,200 |
DKA-04000B | Bơm nước DKA-04000B | Cái | 388,080 |
DKA-05000A | Dây nguồn chống giật DKA-05000A | Cái | 355,446 |
DKA-05000B | Cánh quạt DKA-05000B | Cái | 358,314 |
DKA-05000C | Dây nguồn chống giật DKA-05000C | Cái | 355,446 |
DKA-05000D | Dây nguồn chống giật DKA-05000D | Cái | 355,446 |
DKA-10000A | Dây nguồn chống giật DKA-10000A | Cái | 355,446 |
DK-800A | Bảng mạch điều khiển đời thứ 2 DK-800A | Cái | 321,048 |
DKA-03500B | Bơm nước DKA-03500B | Cái | 388,080 |
DKA-04000B | Tấm làm mát sau DKA-04000B | Cái | 391,020 |
DKA-04000E | Vỏ nhựa mặt sau DKA-04000E | Cái | 363,090 |
DKA-04000F | Vỏ nhựa mặt sau DKA-04000F | Cái | 363,090 |
DKA-05000E | Vỏ nhựa mặt trước DKA-05000E | Cái | 353,535 |
KSA-05000A | Vỏ nhựa mặt trước KSA-05000A | Cái | 353,535 |
DKA-04000B | Bảng mạch điều khiển DKA-04000B | Cái | 304,584 |
DKA-04000B | Bảng mạch nguồn DKA-04000B | Cái | 308,700 |
DKA-04500C | Dây nguồn chống giật DKA-04500C | Cái | 355,446 |
DKA-04500D | Tấm làm mát sau DKA-04500D | Cái | 370,440 |
DKA-04500D | Dây nguồn chống giật DKA-04500D | Cái | 355,446 |
KSA-06000A | Vỏ nhựa mặt trước KSA-06000A | Cái | 334,425 |
KSA-06000A | Thùng carton KSA-06000A | Cái | 347,289 |
DKA-05000G | Nắp kính trên DKA-05000G | Cái | 318,990 |
DKA-04000E | Nắp kính trên DKA-04000E | Cái | 318,990 |
DKA-04000F | Nắp kính trên DKA-04000F | Cái | 318,990 |
KSA-06000A | Bơm nước KSA-06000A | Cái | 307,818 |
DKA-05000E | Tấm làm mát sau DKA-05000E | Cái | 357,063 |
KSA-05000A | Tấm làm mát sau KSA-05000A | Cái | 357,063 |
DKA-06000A | Dây nguồn chống giật DKA-06000A | Cái | 355,446 |
DKA-06000B | Dây nguồn chống giật DKA-06000B | Cái | 355,446 |
DK-9000A | Miệng gió DK-9000A | Cái | 314,874 |
DKA-06000C | Thùng carton DKA-06000C | Cái | 335,382 |
DKA-04500A | Vỏ nhựa mặt trước DKA-04500A | Cái | 315,315 |
KSA-04500A | Vỏ nhựa mặt trước KSA-04500A | Cái | 315,315 |
DKA-05000A | Vỏ nhựa mặt trước DKA-05000A | Cái | 305,760 |
DKA-05000A | Miệng gió DKA-05000A | Cái | 325,987 |
DKA-05000B | Vỏ nhựa mặt trước DKA-05000B | Cái | 305,760 |
DKA-05000B | Miệng gió DKA-05000B | Cái | 325,987 |
DKA-05000D | Vỏ nhựa mặt trước DKA-05000D | Cái | 305,760 |
DKA-05000D | Miệng gió DKA-05000D | Cái | 325,987 |
DKA-10000A | Vỏ nhựa mặt trước DKA-10000A | Cái | 305,760 |
DK-9000A | Vỏ nhựa mặt trên DK-9000A | Cái | 300,984 |
DKA-05000E | Vỏ nhựa mặt sau DKA-05000E | Cái | 304,805 |
KSA-05000A | Vỏ nhựa mặt sau KSA-05000A | Cái | 304,805 |
DKA-04000E | Thùng carton DKA-04000E | Cái | 307,599 |
DKA-04000F | Thùng carton DKA-04000F | Cái | 307,599 |
DK-7000B DK-14000A | Tấm làm mát hông DK-7000B, DK-14000A | Cái | 1,029,000 |
DKA-06000B | Vỏ nhựa mặt trên DKA-06000B | Cái | 315,315 |
DKA-05000A | Vỏ nhựa mặt trên DKA-05000A | Cái | 315,315 |
DKA-05000B | Vỏ nhựa mặt trên DKA-05000B | Cái | 315,315 |
DKA-05000D | Vỏ nhựa mặt trên DKA-05000D | Cái | 315,315 |
DKA-10000A | Vỏ nhựa mặt trên DKA-10000A | Cái | 315,315 |
KSA-06000A | Vỏ nhựa mặt sau KSA-06000A | Cái | 315,315 |
KSA-03500A | Bơm nước KSA-03500A | Cái | 308,700 |
KSA-03500A | Thùng nước KSA-03500A | Cái | 305,613 |
DKA-04500A | Bơm nước DKA-04500A | Cái | 308,700 |
KSA-04500A | Bơm nước KSA-04500A | Cái | 308,700 |
DKA-05000E | Bơm nước DKA-05000E | Cái | 308,700 |
KSA-05000A | Bơm nước KSA-05000A | Cái | 308,700 |
DK-60000TL | Van phao cơ DK-60000TL | Cái | 300,762 |
DKA-15000A | Bơm nước DKA-15000A | Cái | 308,700 |
DKA-04500A | Vỏ nhựa mặt sau DKA-04500A | Cái | 262,763 |
KSA-04500A | Vỏ nhựa mặt sau KSA-04500A | Cái | 262,763 |
DKA-04000E | Bơm nước DKA-04000E | Cái | 308,700 |
DKA-05000A | Bộ điều khiển cơ DKA-05000A | Cái | 281,431 |
DKA-04500C | Vỏ nhựa bên phải DKA-04500C | Cái | 294,294 |
DKA-04500D | Vỏ nhựa bên hông DKA-04500D | Cái | 294,294 |
DKA-04500D | Vỏ nhựa bên phải DKA-04500D | Cái | 294,294 |
DKA-05000D | Bảng mạch điều khiển DKA-05000D | Cái | 271,656 |
DKA-10000A | Tấm làm mát sau DKA-10000A | Cái | 316,932 |
DKA-05000G | Thùng carton DKA-05000G | Cái | 305,613 |
DKA-04500A | Tấm làm mát sau DKA-04500A | Cái | 370,440 |
KSA-04500A | Tấm làm mát sau KSA-04500A | Cái | 370,440 |
DKA-04000C | Thùng nước DKA-04000C | Cái | 264,865 |
DKA-04000D | Thùng nước DKA-04000D | Cái | 264,865 |
DKA-04000B | Vỏ nhựa mặt sau DKA-04000B | Cái | 273,273 |
DKA-06000A | Bộ điều khiển cơ DKA-06000A | Cái | 248,615 |
DKA-05000B | Bơm nước DKA-05000B | Cái | 308,700 |
DKA-05000D | Bơm nước DKA-05000D | Cái | 308,700 |
KSA-03500C | Vỏ nhựa mặt trước KSA-03500C | Cái | 262,763 |
KSA-03500C | Thùng nước KSA-03500C | Cái | 254,678 |
DKA-04500A | Thùng carton DKA-04500A | Cái | 272,870 |
KSA-04500A | Thùng carton KSA-04500A | Cái | 272,870 |
DKA-05000E | Thùng carton DKA-05000E | Cái | 272,870 |
KSA-05000A | Thùng carton KSA-05000A | Cái | 272,870 |
DKA-03500C | Nắp kính trên DKA-03500C | Cái | 250,635 |
DKA-04000E | Vỏ nhựa bên trái DKA-04000E | Cái | 262,763 |
DKA-04000E | Vỏ nhựa bên phải DKA-04000E | Cái | 262,763 |
DKA-04000F | Vỏ nhựa bên trái DKA-04000F | Cái | 262,763 |
DKA-04000F | Vỏ nhựa bên phải DKA-04000F | Cái | 262,763 |
DKA-04000D | Bảng mạch điều khiển DKA-04000D | Cái | 225,476 |
DKA-04000D | Bảng mạch nguồn DKA-04000D | Cái | 225,476 |
DKA-05000A | Vỏ nhựa mặt sau DKA-05000A | Cái | 252,252 |
DKA-05000B | Vỏ nhựa mặt sau DKA-05000B | Cái | 252,252 |
DKA-05000D | Vỏ nhựa mặt sau DKA-05000D | Cái | 252,252 |
DKA-02500B | Dây nguồn thường DKA-02500B | Cái | 191,486 |
DKA-04000E | Tấm làm mát sau DKA-04000E | Cái | 271,656 |
DKA-04000F | Bơm nước DKA-04000F | Cái | 308,700 |
DKA-04000F | Tấm làm mát sau DKA-04000F | Cái | 271,656 |
DKA-05000G | Vỏ nhựa mặt trên DKA-05000G | Cái | 246,998 |
DKA-05000A | Tấm làm mát sau DKA-05000A | Cái | 316,932 |
DKA-05000B | Tấm làm mát sau DKA-05000B | Cái | 316,932 |
DKA-05000D | Tấm làm mát sau DKA-05000D | Cái | 316,932 |
DKA-07000A | Vỏ nhựa bên phải DKA-07000A | Cái | 241,742 |
DKA-07000A | Vỏ nhựa bên hông DKA-07000A | Cái | 241,742 |
DK-9000A | Vỏ nhựa bên hông DK-9000A | Cái | 241,742 |
DK-9000A | Vỏ nhựa bên hông DK-9000A | Cái | 241,742 |
DKA-10000A | Tấm làm mát hông DKA-10000A | Cái | 252,414 |
KSA-06000A | Nắp vỏ nhựa trên KSA-06000A | Cái | 224,116 |
KSA-03500A | Vỏ nhựa mặt trước KSA-03500A | Cái | 231,231 |
DKA-06000C | Kênh phân phối nước DKA-06000C | Cái | 222,338 |
DKA-05000G | Vỏ nhựa mặt trước DKA-05000G | Cái | 231,231 |
DKA-06000B | Vỏ nhựa bên hông DKA-06000B | Cái | 222,823 |
DKA-04000C | Bơm nước DKA-04000C | Cái | 270,686 |
DKA-04000C | Bộ điều khiển cơ DKA-04000C | Bộ | 208,837 |
DKA-04000D | Dây nguồn chống giật DKA-04000D | Cái | 384,111 |
DKA-04000B | Vỏ nhựa mặt trước DKA-04000B | Cái | 220,721 |
DKA-05000A | Lưới bảo vệ trước DKA-05000A | Cái | 205,521 |
DKA-05000B | Lưới bảo vệ trước DKA-05000B | Cái | 205,521 |
DKA-05000D | Lưới bảo vệ trước DKA-05000D | Cái | 205,521 |
DKA-03500B | Dây nguồn thường DKA-03500B | Cái | 191,486 |
DK-4500A | Cánh quạt DK-4500A | Cái | 385,875 |
DKA-06000B | Tấm làm mát hông DKA-06000B | Cái | 226,380 |
KSA-03500A | Nắp kính trên TKA-03500C | Cái | 200,508 |
KSA-03500A | Thùng carton KSA-03500A | Cái | 218,295 |
KSA-03500A | Vỏ nhựa mặt trên KSA-03500A | Cái | 210,210 |
KSA-03500C | Thùng carton KSA-03500C | Cái | 218,295 |
KSA-03500C | Bơm nước KSA-03500C | Cái | 308,700 |
DKA-04500A | Cánh quạt DKA-04500A | Cái | 151,595 |
KSA-04500A | Cánh quạt KSA-04500A | Cái | 151,595 |
DKA-05000E | Cánh quạt DKA-05000E | Cái | 151,595 |
KSA-05000A | Cánh quạt KSA-05000A | Cái | 151,595 |
DKA-03500C | Thùng carton DKA-03500C | Cái | 218,295 |
DKA-06000C | Tấm làm mát sau DKA-06000C | Cái | 226,380 |
DKA-06000C | Tấm làm mát hông DKA-06000C | Cái | 226,380 |
DKA-06000C | Vỏ nhựa mặt trên DKA-06000C | Cái | 210,210 |
DKA-05000G | Bơm nước DKA-05000G | Cái | 388,080 |
DKA-04000E | Cánh quạt DKA-04000E | Cái | 202,125 |
DKA-04000F | Cánh quạt DKA-04000F | Cái | 202,125 |
DKA-05000A | Tấm làm mát hông DKA-05000A | Cái | 252,414 |
DKA-05000B | Tấm làm mát hông DKA-05000B | Cái | 252,414 |
DKA-05000D | Tấm làm mát hông DKA-05000D | Cái | 252,414 |
DKA-04000B | Vỏ nhựa bên phải DKA-04000B | Cái | 202,854 |
DKA-04000A | Dây nguồn thường DKA-04000A | Cái | 191,486 |
DKA-04000B | Dây nguồn thường DKA-04000B | Cái | 191,486 |
KSA-06000A | Tấm làm mát sau KSA-06000A | Cái | 215,061 |
DKA-04000D | Vỏ nhựa mặt trên DKA-04000D | Cái | 199,700 |
DKA-04000B | Vỏ nhựa bên trái DKA-04000B | Cái | 199,700 |
DKA-07000A | Động cơ đảo DKA-07000A | Cái | 185,437 |
DK-9000A | Động cơ đảo DK-9000A | Cái | 185,437 |
DKA-05000B | Chân đỡ DKA-05000B | Cái | 186,460 |
DKA-04500D | Tấm làm mát hông DKA-04500D | Cái | 203,742 |
DK-9000A | Tấm làm mát hông DK-9000A | Cái | 203,742 |
DKA-15000A | Động cơ đảo DKA-15000A | Cái | 177,547 |
KSA-03500C | Vỏ nhựa mặt sau KSA-03500C | Cái | 189,189 |
DKA-04000C | Thùng carton DKA-04000C | Cái | 196,466 |
DKA-04000D | Thùng carton DKA-04000D | Cái | 196,466 |
DKA-04000D | Thùng carton DKA-04000D | Cái | 196,466 |
KSA-06000A | Mút xốp KSA-06000A | Cái | 174,029 |
DKA-05000B | Động cơ đảo DKA-05000B | Cái | 167,683 |
DKA-05000C | Động cơ đảo DKA-05000C | Cái | 167,683 |
DKA-05000D | Động cơ đảo DKA-05000D | Cái | 167,683 |
DKA-10000A | Động cơ đảo DKA-10000A | Cái | 167,683 |
KSA-03500C | Thanh đỡ động cơ quạt KSA-03500C | Cái | 170,432 |
DKA-04000C | Vỏ nhựa mặt trước DKA-04000C | Cái | 173,425 |
DKA-04000D | Vỏ nhựa mặt trước DKA-04000D | Cái | 173,425 |
DKA-05000A | Phao cơ DKA-05000A | Cái | 160,406 |
DKA-05000B | Phao cơ DKA-05000B | Cái | 160,406 |
DKA-05000C | Phao cơ DKA-05000C | Cái | 160,406 |
DKA-05000D | Phao cơ DKA-05000D | Cái | 160,406 |
DKA-07000A | Phao cơ DKA-07000A | Cái | 160,406 |
DK-9000A | Phao cơ DK-9000A | Cái | 160,406 |
DK-9000A | Lưới lọc DK-9000A | Cái | 87,494 |
DKA-15000A | Phao cơ DKA-15000A | Cái | 160,406 |
DKA-10000A | Phao cơ DKA-10000A | Cái | 160,406 |
KSA-03500A | Lá đảo ngang KSA-03500A | Cái | 159,113 |
DK-9000A | Máng hứng nước sau DK-9000A | Cái | 157,123 |
DKA-04000B | Cánh quạt DKA-04000B | Cái | 159,680 |
DKA-07000A | Kênh phân phối nước sau DKA-07000A | Cái | 156,648 |
DK-9000A | Kênh phân phối nước sau DK-9000A | Cái | 156,648 |
DKA-06000C | Vỏ nhựa mặt sau DKA-06000C | Cái | 160,812 |
DK-4500A | Thanh đỡ động cơ quạt DK-4500A | Cái | 98,431 |
DKA-05000A | Cột nhựa DKA-05000A | Cái | 149,170 |
DKA-05000B | Cột nhựa DKA-05000B | Cái | 149,170 |
DKA-05000D | Cột nhựa DKA-05000D | Cái | 149,170 |
DKA-10000A | Cột nhựa DKA-10000A | Cái | 149,170 |
DKA-01500B | Dây nguồn thường DKA-01500B | Cái | 191,486 |
DKA-04500A | Nắp vỏ nhựa trên DKA-04500A | Cái | 152,807 |
DKA-04500A | Vỏ nhựa bên hông DKA-04500A | Cái | 304,805 |
KSA-04500A | Nắp vỏ nhựa trên KSA-04500A | Cái | 152,807 |
KSA-04500A | Vỏ nhựa bên hông KSA-04500A | Cái | 304,805 |
DKA-05000E | Nắp vỏ nhựa trên DKA-05000E | Cái | 152,807 |
DKA-05000E | Vỏ nhựa bên hông DKA-05000E | Cái | 334,425 |
KSA-05000A | Nắp vỏ nhựa trên KSA-05000A | Cái | 152,807 |
KSA-05000A | Vỏ nhựa bên hông KSA-05000A | Cái | 334,425 |
DKA-06000C | Dây nguồn thường DKA-06000C | Cái | 191,486 |
DKA-04000B | Vỏ nhựa mặt trên DKA-04000B | Cái | 157,658 |
DKA-04000E | Hộp đựng bảng mạch điều khiển DKA-04000E | Cái | 147,956 |
DKA-04000F | Hộp đựng bảng mạch điều khiển DKA-04000F | Cái | 147,956 |
DKA-04000F | Bảng mạch nguồn DKA-04000F | Cái | 135,828 |
DKA-04000F | Hộp đựng bảng mạch điều khiển DKA-04000F | Cái | 147,956 |
DKA-04000B | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-04000B | Cái | 147,375 |
KSA-06000A | Vỏ nhựa bên hông KSA-06000A | Cái | 152,404 |
DK-3000B | Tấm làm mát hông DK-3000B | Cái | 282,975 |
DKA-03500B | Lưới bảo vệ trước DKA-03500B | Cái | 140,356 |
KSA-03500A | Vỏ nhựa mặt sau KSA-03500A | Cái | 147,147 |
DKA-04500A | Tấm làm mát hông DKA-04500A | Cái | 158,466 |
KSA-04500A | Tấm làm mát hông KSA-04500A | Cái | 158,466 |
DKA-05000E | Tấm làm mát hông DKA-05000E | Cái | 158,466 |
KSA-05000A | Tấm làm mát hông KSA-05000A | Cái | 158,466 |
DKA-04000B | Tấm làm mát hông DKA-04000B | Cái | 158,466 |
DKA-04000A | Máng hứng nước DKA-04000A | Cái | 134,251 |
DKA-04000B | Kênh phân phối nước DKA-04000B | Cái | 136,435 |
DKA-04000B | Máng hứng nước DKA-04000B | Cái | 134,251 |
DKA-03500C | Lưới bảo vệ trước DKA-03500C | Cái | 142,178 |
DKA-06000C | Động cơ đảo DKA-06000C | Cái | 167,683 |
DKA-04000C | Tấm làm mát sau DKA-04000C | Cái | 147,147 |
DKA-04000D | Tấm làm mát sau DKA-04000D | Cái | 147,147 |
DKA-04000D | Tấm làm mát sau DKA-04000D | Cái | 147,147 |
DK-9000A | Thanh truyền động DK-9000A | Cái | 141,034 |
DKA-05000G | Tấm làm mát sau DKA-05000G | Cái | 147,147 |
DKA-04000E | Dây nguồn thường DKA-04000E | Cái | 191,486 |
DKA-04000F | Dây nguồn thường DKA-04000F | Cái | 191,486 |
DKA-05000A | Vỏ nhựa bên hông DKA-05000A | Cái | 143,327 |
DKA-05000B | Vỏ nhựa bên hông DKA-05000B | Cái | 143,327 |
DKA-05000D | Vỏ nhựa bên hông DKA-05000D | Cái | 143,327 |
DKA-07000A | Máng hứng nước sau DKA-07000A | Cái | 135,608 |
KSA-03500A | Tấm làm mát sau KSA-03500A | Cái | 141,488 |
KSA-03500A | Tấm làm mát hông KSA-03500A | Cái | 141,488 |
DKA-04000D | Vỏ nhựa mặt sau DKA-04000D | Cái | 143,327 |
DKA-05000G | Cánh quạt DKA-05000G | Cái | 137,812 |
DK-9000A | Thanh đỡ động cơ quạt DK-9000A | Cái | 133,978 |
DKA-05000A | Tụ DKA-05000A | Cái | 129,125 |
DKA-05000B | Tụ DKA-05000B | Cái | 129,125 |
DKA-05000D | Tụ DKA-05000D | Cái | 129,125 |
DKA-10000A | Tụ DKA-10000A | Cái | 129,125 |
DKA-02500B | Tụ sleep DKA-02500B | Cái | 129,125 |
DKA-04000A | Cảm biến mực nước DKA-04000A | Cái | 133,257 |
KSA-06000A | Cảm biến mực nước KSA-06000A | Cái | 133,257 |
KSA-03500C | Vỏ nhựa bên trái KSA-03500C | Cái | 137,592 |
KSA-03500C | Vỏ nhựa bên phải KSA-03500C | Cái | 137,592 |
KSA-03500C | Thanh giữ tấm làm mát KSA-03500C | Cái | 132,300 |
DKA-06000C | Cảm biến mực nước DKA-06000C | Cái | 133,257 |
DKA-04000B | Cảm biến mực nước DKA-04000B | Cái | 133,257 |
DKA-04000E | Bộ điều khiển cơ DKA-04000E | Cái | 130,183 |
DKA-04000E | Tấm làm mát hông DKA-04000E | Cái | 135,828 |
DKA-04000E | Mút xốp DKA-04000E | Cái | 130,183 |
DKA-04000F | Tấm làm mát hông DKA-04000F | Cái | 135,828 |
DKA-04000F | Mút xốp DKA-04000F | Cái | 130,183 |
DKA-01500B | Động cơ đảo dọc DKA-01500B | Cái | 126,972 |
DKA-02500B | Động cơ đảo DKA-02500B | Cái | 126,972 |
DKA-04500C | Bộ điều khiển cơ DKA-04500C | Cái | 124,758 |
DKA-00800A | Dây nguồn thường DKA-00800A | Cái | 191,486 |
DKA-03500B | Cảm biến mực nước DKA-03500B | Cái | 133,257 |
DKA-04500D | Động cơ đảo DKA-04500D | Cái | 147,956 |
DKA-05000A | Cảm biến mực nước DKA-05000A | Cái | 133,257 |
DKA-05000B | Cảm biến mực nước DKA-05000B | Cái | 133,257 |
DKA-05000C | Cảm biến mực nước DKA-05000C | Cái | 133,257 |
DKA-05000D | Cảm biến mực nước DKA-05000D | Cái | 133,257 |
DKA-07000A | Cảm biến mực nước DKA-07000A | Cái | 133,257 |
DK-9000A | Cảm biến mực nước DK-9000A | Cái | 133,257 |
DKA-15000A | Cảm biến mực nước DKA-15000A | Cái | 133,257 |
DKA-10000A | Cảm biến mực nước DKA-10000A | Cái | 133,257 |
DKA-03500B | Động cơ đảo DKA-03500B | Cái | 126,972 |
DKA-04000A | Động cơ đảo DKA-04000A | Cái | 126,972 |
KSA-03500A | Lá đảo dọc KSA-03500A | Cái | 119,336 |
DKA-03500C | Bộ điều khiển cơ DKA-03500C | Cái | 119,336 |
DKA-03500C | Dây nguồn thường DKA-03500C | Cái | 191,486 |
DKA-04000C | Dây nguồn thường DKA-04000C | Cái | 191,486 |
DKA-04000B | Động cơ đảo DKA-04000B | Cái | 126,972 |
DKA-05000G | Vỏ nhựa mặt sau DKA-05000G | Cái | 126,126 |
DKA-05000G | Dây nguồn thường DKA-05000G | Cái | 191,486 |
DKA-05000G | Lưới lọc sau DKA-05000G | Cái | 120,305 |
DKA-05000A | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-05000A | Cái | 116,204 |
DKA-05000B | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-05000B | Cái | 116,204 |
DKA-05000D | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-05000D | Cái | 116,204 |
DKA-10000A | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-10000A | Cái | 116,204 |
DKA-02500B | Cảm biến mực nước DKA-02500B | Cái | 133,257 |
DKA-04500D | Lưới lọc DKA-04500D | Cái | 112,648 |
DKA-04500D | Lưới lọc hông DKA-04500D | Cái | 112,648 |
KSA-06000A | Bộ điều khiển cơ KSA-06000A | Cái | 111,740 |
DKA-04500A | Động cơ đảo DKA-04500A | Cái | 110,833 |
KSA-04500A | Động cơ đảo KSA-04500A | Cái | 110,833 |
DKA-05000E | Động cơ đảo DKA-05000E | Cái | 110,833 |
KSA-05000A | Động cơ đảo KSA-05000A | Cái | 110,833 |
DK-3500A | Thanh truyền động DK-3500A | Cái | 108,486 |
DK-3500A | Máng hứng nước DK-3500A | Cái | 108,486 |
DK-4500A | Lưới lọc hông DK-4500A | Cái | 109,368 |
DK-4500A | Thanh truyền động DK-4500A | Cái | 108,486 |
DK-4500A | Máng hứng nước DK-4500A | Cái | 108,486 |
DK-4500A | Bánh xe có khóa DK-4500A | Cái | 72,728 |
DK-6000A | Điều khiển từ xa DK-6000A | Cái | 149,170 |
DK-6000A | Lưới lọc hông DK-6000A | Cái | 109,368 |
DK-7000B DK-14000A | Lưới lọc DK-7000B, DK-14000A | Cái | 109,368 |
DKA-04500C | Lưới lọc hông DKA-04500C | Cái | 109,368 |
DK-3000B | Hộp đựng bảng mạch điều khiển DK-3000B | Cái | 107,604 |
DK-9000A | Điều khiển từ xa DK-9000A | Cái | 108,486 |
DKA-15000A | Điều khiển từ xa DKA-15000A | Cái | 108,486 |
DKA-03500B | Tụ DKA-03500B | Cái | 107,604 |
KSA-06000A | Dây nguồn thường KSA-06000A | Cái | 191,486 |
KSA-03500A | Cánh quạt KSA-03500A | Cái | 110,250 |
KSA-03500C | Dây nguồn thường KSA-03500C | Cái | 191,486 |
KSA-03500C | Động cơ đảo KSA-03500C | Cái | 147,956 |
KSA-03500C | Vỏ nhựa mặt trên KSA-03500C | Cái | 114,660 |
KSA-03500C | Nắp vỏ nhựa trên KSA-03500C | Cái | 111,132 |
DKA-03500C | Cảm biến mực nước DKA-03500C | Cái | 133,257 |
DKA-06000C | Tụ DKA-06000C | Cái | 107,604 |
DKA-04000C | Động cơ đảo DKA-04000C | Cái | 167,683 |
DKA-04000C | Cảm biến mực nước DKA-04000C | Cái | 133,257 |
DKA-04000D | Động cơ đảo DKA-04000D | Cái | 167,683 |
DKA-04000D | Cảm biến mực nước DKA-04000D | Cái | 133,257 |
DKA-04000D | Cảm biến mực nước DKA-04000D | Cái | 133,257 |
DKA-04000E | Máng hứng nước sau DKA-04000E | Cái | 108,486 |
DKA-04000E | Cảm biến mực nước DKA-04000E | Cái | 133,257 |
DKA-04000F | Máng hứng nước sau DKA-04000F | Cái | 108,486 |
DKA-04000F | Cảm biến mực nước DKA-04000F | Cái | 133,257 |
DKA-04000A | Lưới bảo vệ trước DKA-04000A | Cái | 106,088 |
DKA-04000B | Lưới bảo vệ trước DKA-04000B | Cái | 106,088 |
KSA-06000A | Động cơ đảo KSA-06000A | Cái | 147,956 |
DKA-06000C | Vỏ nhựa bên hông DKA-06000C | Cái | 107,780 |
DKA-04500D | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-04500D | Cái | 98,431 |
DKA-06000B | Động cơ đảo DKA-06000B | Cái | 96,844 |
DKA-15000A | Máng hứng nước DKA-15000A | Cái | 97,639 |
DKA-00800A | Tụ ion DKA-00800A | Cái | 96,844 |
DKA-01500B | Tụ ion DKA-01500B | Cái | 96,844 |
DKA-02500B | Tụ ion DKA-02500B | Cái | 96,844 |
DKA-04000E | Động cơ đảo DKA-04000E | Cái | 96,844 |
DKA-04000F | Động cơ đảo DKA-04000F | Cái | 96,844 |
DKA-04500C | Cảm biến mực nước DKA-04500C | Cái | 133,257 |
DKA-04500D | Cảm biến mực nước DKA-04500D | Cái | 133,257 |
DKA-06000B | Lưới lọc sau DKA-06000B | Cái | 95,699 |
DKA-06000B | Lưới lọc hông DKA-06000B | Cái | 95,699 |
DKA-04000B | Điều khiển từ xa DKA-04000B | Cái | 94,381 |
DK-4500A | Nút xả DK-4500A | Cái | 86,789 |
DK-4500A | Bánh xe không khóa DK-4500A | Cái | 87,494 |
DKA-04500D | Kênh phân phối nước sau DKA-04500D | Cái | 88,200 |
DKA-04500D | Nắp châm nước DKA-04500D | Cái | 86,789 |
DKA-06000A | Kênh phân phối nước DKA-06000A | Cái | 88,200 |
DK-3000B | Cảm biến mực nước DK-3000B | Cái | 133,257 |
DKA-05000B | Kênh phân phối nước sau DKA-05000B | Cái | 88,200 |
DKA-05000D | Điều khiển từ xa DKA-05000D | Cái | 86,789 |
DKA-05000D | Kênh phân phối nước sau DKA-05000D | Cái | 88,200 |
DK-9000A | Thanh giữ ngang tấm làm mát sau DK-9000A | Cái | 91,728 |
DK-9000A | Thanh giữ dọc tấm làm mát sau DK-9000A | Cái | 91,728 |
DKA-15000A | Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-15000A | Cái | 88,200 |
DKA-10000A | Kênh phân phối nước sau DKA-10000A | Cái | 88,200 |
KSA-03500A | Cảm biến mực nước KSA-03500A | Cái | 133,257 |
KSA-03500A | Vỏ nhựa bên trái KSA-03500A | Cái | 91,728 |
KSA-03500A | vỏ nhựa bên phải KSA-03500A | Cái | 91,728 |
KSA-03500A | Dây nguồn thường KSA-03500A | Cái | 191,486 |
DKA-07000A | Lưới lọc hông DKA-07000A | Cái | 87,494 |
DKA-05000A | Máng hứng nước sau DKA-05000A | Cái | 85,705 |
DKA-05000A | Nắp châm nước DKA-05000A | Cái | 85,705 |
DKA-05000B | Máng hứng nước sau DKA-05000B | Cái | 85,705 |
DKA-05000B | Nắp châm nước DKA-05000B | Cái | 85,705 |
DKA-05000D | Máng hứng nước sau DKA-05000D | Cái | 85,705 |
DKA-05000D | Nắp châm nước DKA-05000D | Cái | 85,705 |
DK-9000A | Máng hứng nước DK-9000A | Cái | 85,705 |
DK-9000A | Nắp châm nước DK-9000A | Cái | 85,705 |
DKA-15000A | Nắp châm nước DKA-15000A | Cái | 85,705 |
DKA-10000A | Máng hứng nước sau DKA-10000A | Cái | 85,705 |
DKA-06000C | Bánh xe có khóa DKA-06000C | Cái | 101,711 |
DKA-06000C | Bánh xe không khóa DKA-06000C | Cái | 89,683 |
DKA-04000D | Vỏ nhựa bên hông DKA-04000D | Cái | 85,997 |
DKA-04500C | Máng hứng nước sau DKA-04500C | Cái | 75,942 |
DKA-04500D | Máng hứng nước sau DKA-04500D | Cái | 75,942 |
DKA-06000A | Máng hứng nước sau DKA-06000A | Cái | 75,942 |
DKA-06000B | Máng hứng nước sau DKA-06000B | Cái | 75,942 |
KSA-03500C | Cảm biến mực nước KSA-03500C | Cái | 133,257 |
DKA-06000C | Máng hứng nước sau DKA-06000C | Cái | 108,486 |
DKA-04000C | Tấm làm mát hông DKA-04000C | Cái | 86,436 |
DKA-04000D | Tấm làm mát hông DKA-04000D | Cái | 86,436 |
DKA-05000G | Vỏ nhựa bên hông DKA-05000G | Cái | 80,262 |
DKA-05000G | Vỏ nhựa bên phải DKA-05000G | Cái | 80,262 |
DKA-05000G | Khung đỡ động cơ quạt DKA-05000G | Cái | 76,558 |
DKA-05000G | Động cơ đảo DKA-05000G | Cái | 75,323 |
DKA-05000G | Tấm làm mát hông DKA-05000G | Cái | 86,436 |
DKA-04000E | Lưới lọc DKA-04000E | Cái | 76,558 |
DKA-04000F | Điều khiển từ xa DKA-04000F | Cái | 75,942 |
DKA-04000F | Lưới lọc DKA-04000F | Cái | 76,558 |
DKA-04500A | Bảng nhựa khiển DKA-04500A | Cái | 72,572 |
DKA-06000A | Thanh truyền động DKA-06000A | Cái | 73,287 |
DKA-07000A | Máng hứng nước DKA-07000A | Cái | 72,143 |
DKA-04000E | Bánh xe có khóa DKA-04000E | Cái | 72,154 |
DKA-04000E | Bánh xe không khóa DKA-04000E | Cái | 72,154 |
DKA-04000F | Bánh xe có khóa DKA-04000F | Cái | 72,154 |
DKA-04000F | Bánh xe không khóa DKA-04000F | Cái | 72,154 |
DKA-04500D | Kênh phân phối nước hông DKA-04500D | Cái | 69,825 |
DKA-06000A | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-06000A | Cái | 69,266 |
DKA-06000B | Hộp đựng bảng mạch điều khiển DKA-06000B | Cái | 68,149 |
DK-3000B | Lưới lọc hông DK-3000B | Cái | 69,266 |
KSA-03500A | Động cơ đảo KSA-03500A | Cái | 96,844 |
DKA-05000G | Lưới bảo vệ trước DKA-05000G | Cái | 69,266 |
DKA-01500B | Tụ sleep DKA-01500B | Cái | 64,741 |
KSA-06000A | Thanh đỡ động cơ quạt KSA-06000A | Cái | 64,649 |
DKA-02500B | Tụ DKA-02500B | Cái | 62,472 |
DKA-04000A | Tụ DKA-04000A | Cái | 62,472 |
KSA-03500C | Lưới lọc KSA-03500C | Cái | 63,494 |
DKA-04000C | Công tắc tốc độ DKA-04000C | Cái | 72,097 |
DKA-04000B | Tụ DKA-04000B | Cái | 62,472 |
KSA-06000A | Công tắc tốc độ KSA-06000A | Cái | 59,706 |
DKA-04500A | Nút xả DKA-04500A | Cái | 60,694 |
KSA-04500A | Nút xả KSA-04500A | Cái | 60,694 |
DKA-05000E | Nút xả DKA-05000E | Cái | 60,694 |
KSA-05000A | Nút xả KSA-05000A | Cái | 60,694 |
DKA-04500C | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-04500C | Cái | 59,546 |
DKA-04500D | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-04500D | Cái | 59,546 |
DKA-04500C | Máng hứng nước hông DKA-04500C | Cái | 57,258 |
DKA-04500C | Tụ DKA-04500C | Cái | 56,791 |
DKA-04500D | Máng hứng nước hông DKA-04500D | Cái | 57,258 |
DKA-04500D | Nút xả DKA-04500D | Cái | 57,258 |
DKA-04500D | Tụ DKA-04500D | Cái | 56,791 |
DKA-06000A | Tụ DKA-06000A | Cái | 56,791 |
DKA-06000B | Tụ DKA-06000B | Cái | 56,791 |
DK-3000B | Máng hứng nước hông DK-3000B | Cái | 57,258 |
DKA-05000A | Thanh chống động cơ quạt DKA-05000A | Cái | 57,722 |
DKA-03500B | Thanh truyền động ngang DKA-03500B | Cái | 57,258 |
KSA-06000A | Nắp châm nước KSA-06000A | Cái | 57,258 |
KSA-06000A | Máng hứng nước sau KSA-06000A | Cái | 57,258 |
KSA-03500A | Bánh xe có khóa KSA-03500A | Cái | 57,722 |
KSA-03500A | Bánh xe không khóa KSA-03500A | Cái | 57,722 |
KSA-03500A | Tụ KSA-03500A | Cái | 56,791 |
KSA-03500A | Khung nhựa nắp kính trên KSA-03500A | Cái | 57,722 |
KSA-03500A | Vỏ nhựa mặt điều khiển KSA-03500A | Cái | 60,515 |
KSA-03500A | Máng hứng nước KSA-03500A | Cái | 57,258 |
KSA-03500A | Đá khô KSA-03500A | Cái | 66,416 |
DKA-05000E | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-05000E | Cái | 57,722 |
KSA-05000A | Thanh đỡ động cơ quạt KSA-05000A | Cái | 57,722 |
DKA-03500C | Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-03500C | Cái | 58,189 |
DKA-05000G | Tụ DKA-05000G | Cái | 56,791 |
DKA-04000E | Miếng dán bảng điều khiển DKA-04000E | Cái | 56,791 |
DKA-04000E | Máng hứng nước hông DKA-04000E | Cái | 57,258 |
DKA-04000F | Miếng dán bảng điều khiển DKA-04000F | Cái | 56,791 |
DKA-04000F | Máng hứng nước hông DKA-04000F | Cái | 57,258 |
DKA-04500A | Công tắc bơm, đảo DKA-04500A | Cái | 45,060 |
DKA-04500A | Công tắc tốc độ DKA-04500A | Cái | 45,060 |
KSA-04500A | Công tắc tốc độ KSA-04500A | Cái | 45,060 |
DKA-05000E | Công tắc tốc độ DKA-05000E | Cái | 45,060 |
KSA-05000A | Công tắc tốc độ KSA-05000A | Cái | 45,060 |
DKA-04500A | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-04500A | Cái | 57,722 |
KSA-04500A | Thanh đỡ động cơ quạt KSA-04500A | Cái | 57,722 |
DKA-05000G | Bánh xe có khóa DKA-05000G | Cái | 54,838 |
DKA-05000A | Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-05000A | Cái | 54,697 |
DKA-05000A | Ống nước DKA-05000A | Cái | 53,819 |
DKA-05000B | Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-05000B | Cái | 54,697 |
DKA-05000B | Thanh báo chỉ mực nước DKA-05000B | Cái | 53,819 |
DKA-05000B | Ống nước DKA-05000B | Cái | 53,819 |
DKA-05000C | Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-05000C | Cái | 54,697 |
DKA-05000C | Ống nước DKA-05000C | Cái | 53,819 |
DKA-05000D | Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-05000D | Cái | 54,697 |
DKA-05000D | Ống nước DKA-05000D | Cái | 53,819 |
DKA-07000A | Ống nước DKA-07000A | Cái | 53,819 |
DK-9000A | Thanh báo chỉ mực nước DK-9000A | Cái | 53,819 |
DK-9000A | Ống nước DK-9000A | Cái | 53,819 |
DKA-15000A | Thanh báo chỉ mực nước DKA-15000A | Cái | 53,819 |
DKA-15000A | Ống nước DKA-15000A | Cái | 53,819 |
DKA-10000A | Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-10000A | Cái | 54,697 |
DKA-10000A | Ống nước DKA-10000A | Cái | 53,819 |
DKA-07000A | Hộp đựng bảng mạch điều khiển DKA-07000A | Cái | 52,246 |
DK-9000A | Hộp đựng bảng mạch điều khiển DK-9000A | Cái | 52,246 |
DKA-15000A | Hộp đựng bảng mạch điều khiển DKA-15000A | Cái | 52,246 |
DKA-05000B | Bảng nhựa khiển DKA-05000B | Cái | 51,821 |
DKA-05000D | Bảng nhựa khiển DKA-05000D | Cái | 51,821 |
DV-1145 DV-1150 DV-1160 DV-1190 DV-11140 | Điều khiển từ xa DV-1145 DV-1150 DV-1160 DV-1190 DV-11140 | Cái | 51,532 |
DKA-06000A | Công tắc tốc độ DKA-06000A | Cái | 72,097 |
DKA-03500B | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-03500B | Cái | 51,532 |
DKA-01500B | Cần gạt bơm DKA-01500B | Cái | 49,240 |
DK-9000A | Thanh giữ lá đảo ngang DK-9000A | Cái | 49,624 |
DK-9000A | Thanh giữ lá đảo dọc DK-9000A | Cái | 49,624 |
DK-3500A | Lá đảo ngang DK-3500A | Cái | 49,240 |
DK-9000A | Thanh giữ lá đảo ngang DK-9000A | Cái | 49,240 |
KSA-03500C | Thanh đỡ động cơ đảo KSA-03500C | Cái | 48,271 |
DK-6000A | Thanh truyền động DK-6000A | Cái | 45,805 |
DKA-06000B | Khung miệng gió DKA-06000B | Cái | 46,922 |
DKA-05000A | Máng hứng nước hông DKA-05000A | Cái | 45,805 |
DKA-05000B | Máng hứng nước hông DKA-05000B | Cái | 45,805 |
DKA-05000D | Máng hứng nước hông DKA-05000D | Cái | 45,805 |
DKA-03500B | Sách hướng dẫn sử dụng DKA-03500B | Cái | 45,805 |
KSA-03500C | Tụ KSA-03500C | Cái | 45,433 |
DKA-04500A | Bánh xe không khóa DKA-04500A | Cái | 31,442 |
DKA-04500A | Bánh xe có khóa DKA-04500A | Cái | 57,722 |
KSA-04500A | Bánh xe không khóa KSA-04500A | Cái | 31,442 |
KSA-04500A | Bánh xe có khóa KSA-04500A | Cái | 57,722 |
DKA-05000E | Bánh xe có khóa DKA-05000E | Cái | 57,722 |
DKA-05000E | Bánh xe không khóa DKA-05000E | Cái | 31,442 |
KSA-05000A | Bánh xe có khóa KSA-05000A | Cái | 57,722 |
KSA-05000A | Bánh xe không khóa KSA-05000A | Cái | 31,442 |
DKA-04000C | Tụ DKA-04000C | Cái | 45,433 |
DKA-04000C | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-04000C | Cái | 46,178 |
DKA-04000D | Tụ DKA-04000D | Cái | 45,433 |
DKA-04000D | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-04000D | Cái | 46,178 |
DKA-04000D | Tụ DKA-04000D | Cái | 45,433 |
DKA-04000D | Chân đỡ DKA-04000D | Cái | 45,805 |
DKA-05000G | Bánh xe không khóa DKA-05000G | Cái | 46,178 |
DKA-04000F | Tụ DKA-04000F | Cái | 45,433 |
DKA-06000C | Bộ xả đáy DKA-06000C | Cái | 44,661 |
DKA-06000C | Máng hứng nước hông DKA-06000C | Cái | 43,514 |
DKA-04500A | Thanh giữ lá đảo ngang lớn DKA-04500A | Cái | 30,136 |
KSA-04500A | Thanh giữ lá đảo ngang lớn KSA-04500A | Cái | 30,136 |
DKA-05000E | Thanh giữ lá đảo ngang lớn DKA-05000E | Cái | 42,370 |
KSA-05000A | Thanh giữ lá đảo ngang lớn KSA-05000A | Cái | 42,370 |
DKA-06000C | Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-06000C | Cái | 43,058 |
DKA-04500D | Lá đảo dọc DKA-04500D | Cái | 40,079 |
DKA-03500C | Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-03500C | Cái | 40,732 |
DKA-04000B | Bánh xe có khóa DKA-04000B | Cái | 41,849 |
DKA-05000G | Lưới lọc hông DKA-05000G | Cái | 40,405 |
DKA-04000C | Bánh xe có khóa DKA-04000C | Cái | 57,722 |
DKA-04000C | Công tắc bơm, đảo DKA-04000C | Cái | 38,540 |
DKA-04000D | Bánh xe có khóa DKA-04000D | Cái | 57,722 |
DKA-04000D | Bánh xe có khóa DKA-04000D | Cái | 57,722 |
DK-6000A | Lá đảo ngang DK-6000A | Cái | 36,164 |
DK-6000A | Nắp châm nước DK-6000A | Cái | 36,164 |
DKA-06000A | Máng hứng nước hông DKA-06000A | Cái | 36,164 |
DKA-06000B | Máng hứng nước hông DKA-06000B | Cái | 36,164 |
DKA-06000B | Nắp châm nước DKA-06000B | Cái | 36,164 |
DKA-06000B | Bộ xả đáy DKA-06000B | Cái | 36,164 |
DKA-05000A | Lá đảo ngang DKA-05000A | Cái | 36,164 |
DKA-05000C | Lá đảo ngang DKA-05000C | Cái | 36,164 |
DKA-05000D | Lá đảo ngang DKA-05000D | Cái | 36,164 |
DKA-07000A | Lá đảo ngang DKA-07000A | Cái | 36,164 |
DK-9000A | Nắp kênh phân phối nước DK-9000A | Cái | 36,752 |
DKA-15000A | Nắp kênh phân phối nước DKA-15000A | Cái | 36,752 |
DKA-15000A | Nút xả DKA-15000A | Cái | 36,164 |
DKA-15000A | Thanh giữ bơm DKA-15000A | Cái | 36,164 |
DKA-15000A | Thanh giữ cảm biến mực nước DKA-15000A | Cái | 36,164 |
KSA-06000A | Máng hứng nước hông KSA-06000A | Cái | 36,164 |
KSA-06000A | Tụ KSA-06000A | Cái | 35,868 |
KSA-03500A | Thanh giữ lá đảo dọc KSA-03500A | Cái | 36,164 |
KSA-03500C | Công tắc bơm, đảo KSA-03500C | Cái | 35,576 |
KSA-03500C | Bánh xe có khóa KSA-03500C | Cái | 57,722 |
DKA-04500A | Đá khô DKA-04500A | Cái | 66,416 |
KSA-04500A | Đá khô KSA-04500A | Cái | 66,416 |
DKA-05000E | Đá khô DKA-05000E | Cái | 66,416 |
KSA-05000A | Đá khô KSA-05000A | Cái | 66,416 |
DKA-03500C | Đá khô DKA-03500C | Cái | 66,416 |
DKA-04000C | Nút xả DKA-04000C | Cái | 36,164 |
DKA-04000C | Bánh xe không khóa DKA-04000C | Cái | 46,178 |
DKA-04000D | Nút xả DKA-04000D | Cái | 36,164 |
DKA-04000D | Bánh xe không khóa DKA-04000D | Cái | 46,178 |
DKA-04000D | Nút xả DKA-04000D | Cái | 36,164 |
DKA-04000B | Nắp châm nước DKA-04000B | Cái | 36,164 |
DKA-07000A | Lá đảo ngang DKA-07000A | Cái | 36,164 |
DKA-05000G | Máng hứng nước sau DKA-05000G | Cái | 36,164 |
DKA-05000G | Máng hứng nước hông DKA-05000G | Cái | 36,164 |
DKA-04000E | Nút vặn đảo DKA-04000E | Cái | 36,164 |
DKA-04000E | Nút vặn bơm DKA-04000E | Cái | 36,164 |
DKA-04000E | Nút xả DKA-04000E | Cái | 36,164 |
DKA-04000E | Thanh truyền động DKA-04000E | Cái | 36,164 |
DKA-04000F | Nút xả DKA-04000F | Cái | 36,164 |
DKA-04000F | Thanh truyền động DKA-04000F | Cái | 36,164 |
DKA-04000E | Lá đảo dọc DKA-04000E | Cái | 34,956 |
DKA-04000F | Lá đảo dọc DKA-04000F | Cái | 34,956 |
KSA-06000A | Bộ xả đáy KSA-06000A | Cái | 33,752 |
DKA-04500A | Máng hứng nước sau DKA-04500A | Cái | 33,044 |
KSA-04500A | Máng hứng nước sau KSA-04500A | Cái | 33,044 |
DKA-05000E | Máng hứng nước sau DKA-05000E | Cái | 33,044 |
KSA-05000A | Máng hứng nước sau KSA-05000A | Cái | 33,044 |
DKA-00800A | Sách hướng dẫn sử dụng DKA-00800A | Cái | 32,544 |
DKA-01500B | Sách hướng dẫn sử dụng DKA-01500B | Cái | 32,544 |
DKA-04500C | Thanh giữ lá đảo dọc ngắn DKA-04500C | Cái | 59,546 |
DKA-04500C | Lá đảo ngang DKA-04500C | Cái | 31,340 |
DKA-04500D | Thanh truyền động DKA-04500D | Cái | 34,956 |
DK-4500A | Thanh giữ tấm làm mát hông DK-4500A | Cái | 30,624 |
KSA-03500A | Công tắc bơm, đảo KSA-03500A | Cái | 33,350 |
KSA-03500A | Bộ công tắc tốc độ KSA-03500A | Cái | 33,350 |
KSA-03500C | Tấm làm mát KSA-03500C | Cái | 34,300 |
DKA-04500A | Thanh đỡ công tắc DKA-04500A | 33,350 | |
DKA-04500A | Thanh giữ lá đảo ngang nhỏ DKA-04500A | Cái | 22,600 |
KSA-04500A | Thanh đỡ công tắc KSA-04500A | 33,350 | |
KSA-04500A | Thanh giữ lá đảo ngang nhỏ KSA-04500A | 22,600 | |
DKA-05000E | Thanh đỡ công tắc DKA-05000E | Cái | 33,350 |
DKA-05000E | Thanh giữ lá đảo ngang nhỏ DKA-05000E | Cái | 30,136 |
DKA-05000E | Thanh đỡ động cơ đảo DKA-05000E | Cái | 33,629 |
KSA-05000A | Thanh đỡ công tắc KSA-05000A | Cái | 33,350 |
KSA-05000A | Thanh giữ lá đảo ngang nhỏ KSA-05000A | 30,136 | |
DKA-05000G | Công tắc tốc độ DKA-05000G | Cái | 33,350 |
DKA-04000E | Công tắc bơm, đảo DKA-04000E | Cái | 33,350 |
DKA-04000E | Công tắc bơm DKA-04000E | Cái | 33,350 |
DKA-07000A | Hộp đựng động cơ đảo DKA-07000A | Cái | 30,938 |
DK-9000A | Kênh phân phối nước hông DK-9000A | Cái | 31,010 |
KSA-06000A | Đá khô KSA-06000A | Cái | 66,416 |
DKA-06000C | Nắp vỏ nhựa trên DKA-06000C | Cái | 29,174 |
DKA-06000C | Đá khô DKA-06000C | Cái | 66,416 |
DKA-04000D | Miếng dán bảng điều khiển DKA-04000D | Cái | 28,247 |
DKA-04000D | Miếng dán bảng điều khiển DKA-04000D | Cái | 28,247 |
DK-4500A | Lá đảo ngang DK-4500A | Cái | 27,122 |
DKA-04500C | Hộp đựng động cơ đảo DKA-04500C | Cái | 26,901 |
DK-3000B | Hộp đựng động cơ đảo DK-3000B | Cái | 26,901 |
DKA-01500B | Khung đỡ động cơ đảo DKA-01500B | Cái | 26,901 |
DKA-02500B | Lá đảo ngang DKA-02500B | Cái | 27,122 |
DKA-03500B | Nút xả DKA-03500B | Cái | 27,122 |
KSA-03500C | Bộ xả đáy KSA-03500C | Cái | 27,122 |
KSA-03500C | Bánh xe không khóa KSA-03500C | Cái | 46,178 |
KSA-03500C | Núm vặn tốc độ KSA-03500C | Cái | 26,901 |
DKA-03500C | Công tắc thời gian DKA-03500C | Cái | 26,681 |
DKA-06000C | Hộp đựng động cơ đảo DKA-06000C | Cái | 26,901 |
DKA-06000C | Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-06000C | Cái | 27,563 |
DKA-04000C | Đá khô DKA-04000C | Cái | 66,416 |
DKA-04000D | Đá khô DKA-04000D | Cái | 66,416 |
DKA-04000D | Đá khô DKA-04000D | Cái | 66,416 |
DKA-04000E | Nút nhấn tốc độ DKA-04000E | Cái | 27,122 |
DKA-04000E | Lá đảo ngang DKA-04000E | Cái | 27,122 |
DKA-04000E | Khung đỡ động cơ đảo DKA-04000E | Cái | 26,901 |
DKA-04000F | Lá đảo ngang DKA-04000F | Cái | 27,122 |
DKA-04000F | Khung đỡ động cơ đảo DKA-04000F | Cái | 26,901 |
DKA-05000E | Ống nước DKA-05000E | Cái | 26,172 |
KSA-05000A | Ống nước KSA-05000A | Cái | 26,172 |
DKA-04500A | Lá đảo dọc DKA-04500A | Cái | 24,408 |
KSA-04500A | Lá đảo dọc KSA-04500A | Cái | 24,408 |
DKA-05000E | Lá đảo dọc DKA-05000E | Cái | 24,408 |
KSA-05000A | Lá đảo dọc KSA-05000A | Cái | 24,408 |
DKA-04500A | Ống nước DKA-04500A | Cái | 24,656 |
KSA-04500A | Ống nước KSA-04500A | Cái | 24,656 |
DKA-05000A | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-05000A | Cái | 24,408 |
DKA-05000A | Thanh truyền động DKA-05000A | Cái | 24,408 |
DKA-05000A | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-05000A | Cái | 24,408 |
DKA-05000B | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-05000B | Cái | 24,408 |
DKA-05000B | Thanh truyền động DKA-05000B | Cái | 24,408 |
DKA-05000B | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-05000B | Cái | 24,408 |
DKA-05000D | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-05000D | Cái | 24,408 |
DKA-05000D | Thanh truyền động DKA-05000D | Cái | 24,408 |
DKA-05000D | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-05000D | Cái | 24,408 |
DKA-05000A | Lá đảo dọc DKA-05000A | Cái | 23,054 |
DKA-05000B | Lá đảo dọc DKA-05000B | Cái | 23,054 |
DKA-05000D | Lá đảo dọc DKA-05000D | Cái | 23,054 |
DKA-04000C | Máng hứng nước sau DKA-04000C | Cái | 24,860 |
DKA-04000D | Máng hứng nước sau DKA-04000D | Cái | 24,860 |
DKA-05000A | Bộ xả đáy DKA-05000A | Cái | 24,110 |
DKA-05000B | Bộ xả đáy DKA-05000B | Cái | 24,110 |
DKA-05000D | Bộ xả đáy DKA-05000D | Cái | 24,110 |
DKA-07000A | Nút xả DKA-07000A | Cái | 24,110 |
DK-9000A | Nút xả DK-9000A | Cái | 24,110 |
DKA-10000A | Nút xả DKA-10000A | Cái | 24,110 |
DKA-02500B | Hộp đựng bảng mạch điều khiển DKA-02500B | Cái | 23,910 |
DKA-04000A | Thanh truyền động DKA-04000A | Cái | 24,110 |
DKA-04000B | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-04000B | Cái | 24,110 |
DKA-04000B | Thanh truyền động DKA-04000B | Cái | 24,110 |
DKA-07000A | Nút xả DKA-07000A | Cái | 24,110 |
DKA-05000C | Núm vặn DKA-05000C | Cái | 23,415 |
DKA-04500A | Máng hứng nước hông DKA-04500A | Cái | 22,760 |
DKA-04500A | Ống xả nước DKA-04500A | Cái | 22,760 |
KSA-04500A | Máng hứng nước hông KSA-04500A | Cái | 22,760 |
KSA-04500A | Ống xả nước KSA-04500A | Cái | 22,760 |
DKA-05000E | Máng hứng nước hông DKA-05000E | Cái | 22,760 |
DKA-05000E | Ống xả nước DKA-05000E | Cái | 22,760 |
KSA-05000A | Máng hứng nước hông KSA-05000A | Cái | 22,760 |
KSA-05000A | Máng hứng nước hông KSA-05000A | Cái | 22,760 |
KSA-05000A | Ống xả nước KSA-05000A | Cái | 22,760 |
DKA-06000A | Lá đảo dọc DKA-06000A | Cái | 22,600 |
DKA-06000A | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-06000A | Cái | 30,136 |
DKA-06000A | Thanh giữ bơm DKA-06000A | Cái | 22,600 |
DKA-06000B | Thanh giữ bơm DKA-06000B | Cái | 22,600 |
DKA-05000A | Thanh giữ bơm DKA-05000A | Cái | 22,600 |
DKA-05000A | Thanh giữ cảm biến mực nước DKA-05000A | Cái | 22,600 |
DKA-05000B | Thanh giữ bơm DKA-05000B | Cái | 22,600 |
DKA-05000B | Thanh giữ cảm biến mực nước DKA-05000B | Cái | 22,600 |
DKA-05000C | Thanh giữ bơm DKA-05000C | Cái | 22,600 |
DKA-05000C | Thanh giữ cảm biến mực nước DKA-05000C | Cái | 22,600 |
DKA-05000D | Thanh giữ bơm DKA-05000D | Cái | 22,600 |
DKA-05000D | Thanh giữ cảm biến mực nước DKA-05000D | Cái | 22,600 |
DKA-07000A | Thanh giữ cảm biến mực nước DKA-07000A | Cái | 22,600 |
DKA-07000A | Thanh giữ bơm DKA-07000A | Cái | 22,600 |
DKA-07000A | Giữ tụ điện DKA-07000A | Cái | 22,420 |
DK-9000A | Thanh giữ bơm DK-9000A | Cái | 22,600 |
DK-9000A | Thanh giữ cảm biến mực nước DK-9000A | Cái | 22,600 |
DKA-10000A | Máng hứng nước hông DKA-10000A | Cái | 45,805 |
DKA-10000A | Thanh giữ bơm DKA-10000A | Cái | 22,600 |
DKA-10000A | Thanh giữ cảm biến mực nước DKA-10000A | Cái | 22,600 |
KSA-06000A | Công tắc bơm, đảo KSA-06000A | Cái | 22,235 |
KSA-03500C | Nắp châm nước KSA-03500C | Cái | 22,600 |
DKA-04500A | Thanh đỡ động cơ đảo DKA-04500A | Cái | 22,420 |
DKA-04500A | Thanh giữ lá đảo dọc nhỏ DKA-04500A | Cái | 15,070 |
DKA-04500A | Thanh giữ lá đảo dọc lớn DKA-04500A | Cái | 27,122 |
DKA-04500A | Thanh truyền động DKA-04500A | Cái | 22,600 |
KSA-04500A | Thanh giữ lá đảo dọc KSA-04500A | Cái | 22,600 |
KSA-04500A | Thanh truyền động KSA-04500A | 22,600 | |
KSA-04500A | Thanh đỡ động cơ đảo KSA-04500A | Cái | 22,420 |
DKA-05000E | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-05000E | Cái | 15,070 |
DKA-05000E | Thanh truyền động DKA-05000E | Cái | 22,600 |
KSA-05000A | Thanh giữ lá đảo dọc KSA-05000A | Cái | 22,600 |
KSA-05000A | Thanh truyền động KSA-05000A | Cái | 22,600 |
DKA-04000D | Nắp châm nước DKA-04000D | Cái | 22,600 |
DKA-04000B | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-04000B | Cái | 22,600 |
DKA-05000G | Công tắc bơm, đảo DKA-05000G | Cái | 22,235 |
DKA-05000G | Bộ xả đáy DKA-05000G | Cái | 22,600 |
DKA-05000G | Máng hứng nước hông DKA-05000G | Cái | 22,970 |
DKA-04000E | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-04000E | Cái | 22,600 |
DKA-04000F | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-04000F | Cái | 22,600 |
DKA-04500A | Lá đảo ngang DKA-04500A | Cái | 18,080 |
KSA-04500A | Lá đảo ngang KSA-04500A | Cái | 18,080 |
DKA-05000E | Lá đảo ngang DKA-05000E | Cái | 22,000 |
KSA-05000A | Lá đảo ngang KSA-05000A | Cái | 22,000 |
DKA-05000A | Kênh phân phối nước hông DKA-05000A | Cái | 22,205 |
DKA-05000B | Kênh phân phối nước hông DKA-05000B | Cái | 22,205 |
DKA-05000D | Kênh phân phối nước hông DKA-05000D | Cái | 22,205 |
DKA-03500B | Lưới che bảo vệ lồng quạt DKA-03500B | Cái | 21,095 |
DKA-04500A | Hộp đựng động cơ đảo DKA-04500A | Cái | 20,925 |
KSA-04500A | Hộp đựng động cơ đảo KSA-04500A | Cái | 20,925 |
DKA-05000E | Hộp đựng động cơ đảo DKA-05000E | Cái | 20,900 |
KSA-05000A | Hộp đựng động cơ đảo KSA-05000A | Cái | 20,900 |
DKA-04000C | Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-04000C | Cái | 20,670 |
DKA-04000D | Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-04000D | Cái | 20,670 |
DKA-04000D | Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-04000D | Cái | 20,670 |
DKA-06000A | Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-06000A | Cái | 19,905 |
DKA-06000A | Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-06000A | Cái | 19,905 |
DKA-06000B | Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-06000B | Cái | 19,905 |
DKA-06000B | Thanh giữ Tấm làm mát hông DKA-06000B | Cái | 19,905 |
DK-9000A | Lá đảo dọc DK-9000A | Cái | 19,590 |
KSA-03500C | Máng hứng nước KSA-03500C | Cái | 22,600 |
DKA-06000A | Lá đảo ngang DKA-06000A | Cái | 18,080 |
DKA-06000A | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-06000A | Cái | 18,080 |
DKA-05000A | Tai quấn dây nguồn DKA-05000A | Cái | 18,230 |
DKA-05000D | Tai quấn dây nguồn DKA-05000D | Cái | 18,230 |
DKA-04000A | Miếng dán bảng điều khiển DKA-04000A | Cái | 17,935 |
DKA-04000B | Hộp đựng bảng mạch điều khiển DKA-04000B | Cái | 17,935 |
DKA-04000B | Miếng dán bảng điều khiển DKA-04000B | Cái | 17,935 |
DK-9000A | Thanh giữ tấm làm mát hông DK-9000A | Cái | 18,070 |
DKA-05000A | Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-05000A | Cái | 17,990 |
DKA-05000B | Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-05000B | Cái | 17,990 |
DKA-05000C | Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-05000C | Cái | 17,990 |
DKA-05000D | Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-05000D | Cái | 17,990 |
DKA-07000A | Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-07000A | Cái | 17,990 |
DKA-10000A | Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-10000A | Cái | 17,990 |
DKA-07000A | Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-07000A | Cái | 17,990 |
DKA-04000B | Lá đảo dọc DKA-04000B | Cái | 16,575 |
DKA-02500B | Mắt nhận điều khiển từ xa DKA-02500B | Cái | 15,070 |
DKA-03500B | Thanh truyền động dọc DKA-03500B | Cái | 15,070 |
DKA-03500B | Tai quấn dây nguồn DKA-03500B | Cái | 15,190 |
KSA-06000A | Thanh giữ lá đảo ngang lớn KSA-06000A | Cái | 15,070 |
KSA-06000A | Núm vặn tốc độ KSA-06000A | Cái | 14,945 |
KSA-03500A | Núm nhấn bơm, đảo KSA-03500A | Cái | 15,070 |
KSA-03500A | Nút xả KSA-03500A | Cái | 15,070 |
KSA-03500A | Thanh giữ lá đảo ngang KSA-03500A | Cái | 15,070 |
KSA-03500A | Thanh truyền động KSA-03500A | Cái | 15,070 |
KSA-03500C | Nút nhấn bơm, đảo KSA-03500C | Cái | 15,070 |
KSA-03500C | Tai quấn dây nguồn KSA-03500C | Cái | 15,190 |
DKA-04500A | Núm vặn DKA-04500A | Cái | 14,945 |
KSA-04500A | Núm vặn KSA-04500A | Cái | 14,945 |
DKA-05000E | Núm vặn DKA-05000E | Cái | 14,945 |
KSA-05000A | Núm vặn KSA-05000A | Cái | 14,945 |
DKA-03500C | Thanh truyền động DKA-03500C | Cái | 15,070 |
DKA-03500C | Thanh giữ lá đảo dọc lớn DKA-03500C | Cái | 15,070 |
DKA-04000C | Núm vặn tốc độ DKA-04000C | Cái | 14,945 |
DKA-04000C | Núm vặn bơm DKA-04000C | Cái | 14,945 |
DKA-04000C | Núm vặn đảo DKA-04000C | Cái | 14,945 |
DKA-05000G | Núm vặn tốc độ DKA-05000G | Cái | 14,945 |
DKA-05000G | Thanh giữ lá đảo ngang lớn DKA-05000G | Cái | 15,070 |
DKA-04000E | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-04000E | Cái | 15,070 |
DKA-04000F | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-04000F | Cái | 15,070 |
DKA-04000D | Máng hứng nước hông DKA-04000D | Cái | 14,315 |
DKA-02500B | Cần gạt bơm DKA-02500B | Cái | 13,560 |
DKA-04000A | Lá đảo ngang DKA-04000A | Cái | 14,466 |
DKA-04000B | Lá đảo ngang DKA-04000B | Cái | 14,466 |
DKA-05000G | Thanh truyền động DKA-05000G | Cái | 14,466 |
DKA-05000G | Nút nhấn bơm, đảo DKA-05000G | Cái | 13,560 |
DKA-05000G | Nắp châm nước DKA-05000G | Cái | 13,560 |
DKA-04000C | Lá đảo ngang DKA-04000C | Lá | 13,020 |
DKA-04000D | Lá đảo ngang DKA-04000D | Lá | 13,020 |
KSA-06000A | Thanh giữ lá đảo ngang nhỏ KSA-06000A | Cái | 12,654 |
DKA-06000C | Thanh giữ lá đảo ngang lớn DKA-06000C | Cái | 12,654 |
DKA-06000C | Núm vặn tốc độ DKA-06000C | Cái | 12,552 |
DKA-06000C | Núm vặn bơm, đảo DKA-06000C | Cái | 12,552 |
DKA-05000G | Lá đảo ngang DKA-05000G | Cái | 12,654 |
DKA-03500B | Lá đảo ngang DKA-03500B | Cái | 10,848 |
KSA-06000A | Thanh truyền động KSA-06000A | Cái | 10,848 |
DKA-04500A | Tụ DKA-04500A | Cái | 56,791 |
KSA-04500A | Tụ KSA-04500A | Cái | 56,791 |
DKA-05000E | Tụ DKA-05000E | Cái | 56,791 |
KSA-05000A | Tụ KSA-05000A | Cái | 56,791 |
DKA-03500C | Lá đảo dọc DKA-03500C | Cái | 10,848 |
DKA-03500C | Lá đảo ngang DKA-03500C | Cái | 10,848 |
DKA-04000C | Lá đảo dọc DKA-04000C | Lá | 10,848 |
DKA-04000D | Lá đảo dọc DKA-04000D | Lá | 10,848 |
DKA-05000G | Lá đảo dọc DKA-05000G | Cái | 10,848 |
DKA-05000G | Thanh giữ lá đảo ngang nhỏ DKA-05000G | Cái | 10,848 |
DKA-05000G | Thanh giữ lá đảo dọc lớn DKA-05000G | Cái | 10,848 |
DKA-06000C | Thanh truyền động DKA-06000C | Cái | 9,942 |
DKA-00800A | Khung đỡ động cơ đảo DKA-00800A | Cái | 8,970 |
DKA-01500B | Trục động cơ đảo DKA-01500B | Cái | 8,970 |
DKA-04000A | Thanh giữ bơm DKA-04000A | Cái | 9,042 |
DKA-00800A | Tai quấn dây nguồn DKA-000800A | Cái | 9,114 |
KSA-06000A | Thanh giữ lá đảo dọc lớn KSA-06000A | Cái | 9,042 |
KSA-06000A | Nút nhấn bơm, đảo KSA-06000A | Cái | 9,042 |
DKA-03500C | Thanh giữ lá đảo dọc nhỏ DKA-03500C | 9,042 | |
DKA-06000C | Co phân phối nước DKA-06000C | Cái | 9,042 |
DKA-04000D | Tai quấn dây nguồn DKA-04000D | Cái | 9,114 |
DKA-04000D | Tai quấn dây nguồn DKA-04000D | Cái | 9,114 |
DKA-04000B | Thanh giữ bơm DKA-04000B | Cái | 9,042 |
DKA-05000G | Thanh giữ lá đảo dọc nhỏ DKA-05000G | Cái | 9,042 |
DKA-04000C | Thanh truyền động DKA-04000C | Cái | 8,136 |
DKA-04000C | Thanh giữ lá đảo ngang lớn DKA-04000C | Cái | 8,136 |
DKA-04000C | Thanh giữ lá đảo ngang nhỏ DKA-04000C | Cái | 8,136 |
DKA-04000C | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-04000C | Cái | 8,136 |
DKA-04000D | Thanh truyền động DKA-04000D | Cái | 8,136 |
DKA-04000D | Thanh giữ lá đảo ngang lớn DKA-04000D | Cái | 8,136 |
DKA-04000D | Thanh giữ lá đảo ngang nhỏ DKA-04000D | Cái | 8,136 |
DKA-04000D | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-04000D | Cái | 8,136 |
KSA-06000A | Thanh giữ lá đảo dọc nhỏ KSA-06000A | Cái | 7,230 |
DKA-06000C | Thanh giữ bơm DKA-06000C | Cái | 7,230 |
DKA-06000C | Thanh giữ cảm biến mực nước DKA-06000C | Cái | 7,230 |
DKA-06000C | Thanh giữ lá đảo dọc lớn DKA-06000C | Cái | 6,330 |
DKA-06000C | Thanh giữ lá đảo dọc nhỏ DKA-06000C | Cái | 6,330 |
DKA-06000C | Thanh giữ lá đảo ngang nhỏ DKA-06000C | Cái | 6,330 |
DKA-04000C | Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-04000C | Cái | 6,432 |
DKA-04000D | Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-04000D | Cái | 6,432 |
DKA-04000D | Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-04000D | Cái | 6,432 |
DKA-00800A | Trục động cơ đảo DKA-00800A | Cái | 5,382 |
DKA-02500B | Trục động cơ đảo DKA-02500B | Cái | 5,382 |
DKA-04000A | Thanh giữ lá đảo ngang (ngắn) DKA-04000A | Cái | 5,424 |
DKA-04000A | Hộp đựng động cơ đảo DKA-04000A | Cái | 5,382 |
KSA-03500C | Thanh giữ lá đảo dọc nhỏ KSA-03500C | Cái | 5,424 |
DKA-04000B | Thanh giữ lá đảo ngang (ngắn) DKA-04000B | Cái | 5,424 |
DKA-04000B | Hộp đựng động cơ đảo DKA-04000B | Cái | 5,382 |
KSA-03500C | Thanh giữ lá đảo dọc lớn KSA-03500C | Cái | 5,244 |
KSA-03500C | Thanh truyền động KSA-03500C | Cái | 5,244 |
KSA-03500C | Thanh giữ lá đảo ngang lớn KSA-03500C | Cái | 3,618 |
KSA-03500C | Thanh giữ lá đảo ngang nhỏ KSA-03500C | Cái | 3,618 |
DKA-04500A | Cốt động cơ đảo DKA-04500A | Cái | 3,588 |
DKA-05000E | Cốt động cơ đảo DKA-05000E | Cái | 3,588 |
Tin cùng danh mục
- Giới thiệu sản phẩm Máy biến đổi nước RO thành nước ion kiềm tươi Makano MN068 (26/06/2020 16:15PM)
- Máy lọc nước ion kiềm tươi Daikiosan DN868 tốt không? (26/06/2020 16:15PM)
- Bộ chuyển đổi máy lọc nước RO thành ion kiềm tươi Daikiosan DN068 (26/06/2020 16:15PM)
- Công nghệ Điện Phân Cực Tan Magiê trong Máy Lọc Nước RO Giải pháp hiệu quả cho nước sạch và an toàn (26/06/2020 16:15PM)
- Công nghệ điện phân nước RO thành ion kiềm hiệu quả nhất là công nghệ điện phân cực tan magie (26/06/2020 16:15PM)
- Nước ion kiềm chứa magie có tốt không? (26/06/2020 16:15PM)
- Máy lọc nước ion kiềm tươi giàu hydro và công dụng của nó (26/06/2020 16:15PM)
- Máy lọc nước ion kiềm tươi có những ứng dụng gì? (26/06/2020 16:15PM)